HP Elite c640 14 G3 Intel® Core™ i7 i7-1265U Chromebook 35,6 cm (14") Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Elite
  • Tên mẫu : c640 14 G3
  • Mã sản phẩm : 7A0K3PA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0197029890993
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 2076
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 05 Oct 2024 01:12:11
  • Short summary description HP Elite c640 14 G3 Intel® Core™ i7 i7-1265U Chromebook 35,6 cm (14") Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS Bạc :

    HP Elite c640 14 G3, Intel® Core™ i7, 1,3 GHz, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB

  • Long summary description HP Elite c640 14 G3 Intel® Core™ i7 i7-1265U Chromebook 35,6 cm (14") Full HD 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6 (802.11ax) ChromeOS Bạc :

    HP Elite c640 14 G3. Sản Phẩm: Chromebook, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1265U, Tốc độ bộ xử lý: 1,3 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: ChromeOS. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Chromebook
Màu sắc sản phẩm Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Điện toán đám mây
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Công nghệ gờ màn hình Micro-Edge
Độ sáng màn hình 1000 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 35,6 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1265U
Số lõi bộ xử lý 10
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 2,7 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1,3 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR4x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 4266 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 5 MP
Camera riêng tư
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel

hệ thống mạng
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím nổi
Bàn phím full size
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn ChromeOS
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Special features
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 58 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Đầu đọc dấu vân tay
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 323 mm
Độ dày 221 mm
Chiều cao 19,8 mm
Trọng lượng 1,54 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 449 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím
Bút cảm ứng stylus
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)