HP Pavilion p7-1050nl Intel® Core™ i5 i5-2310 6 GB DDR3-SDRAM 1,5 TB NVIDIA® GeForce® GT 440 Windows 7 Home Premium Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu đen, Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Pavilion
  • Product series : p7
  • Tên mẫu : p7-1050nl
  • Mã sản phẩm : LN848EA#ABH
  • Hạng mục : Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 86589
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP Pavilion p7-1050nl Intel® Core™ i5 i5-2310 6 GB DDR3-SDRAM 1,5 TB NVIDIA® GeForce® GT 440 Windows 7 Home Premium Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu đen, Bạc :

    HP Pavilion p7-1050nl, 2,9 GHz, Intel® Core™ i5, 6 GB, 1,5 TB, DVD Super Multi, Windows 7 Home Premium

  • Long summary description HP Pavilion p7-1050nl Intel® Core™ i5 i5-2310 6 GB DDR3-SDRAM 1,5 TB NVIDIA® GeForce® GT 440 Windows 7 Home Premium Máy tính để bàn Máy tính cá nhân Màu đen, Bạc :

    HP Pavilion p7-1050nl. Tốc độ bộ xử lý: 2,9 GHz, Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-2310. Bộ nhớ trong: 6 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1,5 TB, Đầu đọc thẻ được tích hợp, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 2000, Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® GT 440. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Loại khung: Máy tính để bàn. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 2nd gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-2310
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 3,2 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,9 GHz
Đầu cắm bộ xử lý LGA 1155 (Socket H2)
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Tốc độ bus hệ thống 5 GT/s
Loại bus DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i5-2300 Desktop Series
Tên mã bộ vi xử lý Sandy Bridge
Công suất thoát nhiệt TDP 95 W
Nhiệt độ CPU (Tcase) 72,6 °C
Phiên bản PCI Express 2.0
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Số lượng bộ xử lý được cài đặt 1
Tỷ lệ Bus/Nhân 29
Bộ nhớ trong tối đa được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý 32 GB
Loại bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý DDR3 1066/1333
Băng thông bộ nhớ được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý (tối đa) 21 GB/s
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 6 GB
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 1 x 2 + 1 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ 4x DIMM
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1,5 TB
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Giao diện ổ cứng SATA II
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Card đồ họa on-board
Model card đồ họa rời NVIDIA® GeForce® GT 440
Bộ nhớ card đồ họa rời 1,54 TB
Họ card đồ họa on-board Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® HD Graphics 2000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 850 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1100 MHz
Số hiển thị được hỗ trợ (đồ họa on-board) 2
ID card đồ họa on-board 0x102
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 8
Cổng DVI
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Giắc cắm micro
Đầu ra tai nghe 1
Đường dây ra
Đường dây vào
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm đầu vào DC
Khe cắm mở rộng
PCI Express x1 khe cắm 3
PCI Express x16 khe cắm 1
Khe cắm PCI Express nhỏ 1
Thiết kế
Loại khung Máy tính để bàn
Số lượng khe 5.25” 1
Số lượng khe 5.25” 1
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc

Thiết kế
Nước xuất xứ Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® H67
Hệ thống âm thanh Beats
Kênh đầu ra âm thanh 7.1 kênh
Sản Phẩm Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Home Premium
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Kiến trúc Intel® 64
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
ID ARK vi xử lý 53445
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Vi xử lý không xung đột
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 175 mm
Chiều cao 388 mm
Trọng lượng 9,6 kg
Trọng lượng thùng hàng 12 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm
Kèm chuột
Kèm theo bàn phím
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Máy ảnh đi kèm
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 522 x 262 x 498 mm
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Họ card đồ họa NVIDIA
Loại giao diện BD SATA