Epson Stylus Pro 4900 Designer Edition máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : Stylus Pro 4900 Designer Edition
  • Mã sản phẩm : C11CA88001DE
  • Hạng mục : Máy in khổ lớn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 108416
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Epson Stylus Pro 4900 Designer Edition máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson Stylus Pro 4900 Designer Edition, In phun, 2880 x 1440 DPI, Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu..., 250 tờ, 250 tờ, A2 (420 x 594 mm)

  • Long summary description Epson Stylus Pro 4900 Designer Edition máy in khổ lớn In phun Màu sắc 2880 x 1440 DPI A2 (420 x 594 mm) Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Epson Stylus Pro 4900 Designer Edition. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 2880 x 1440 DPI, Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu.... Tổng công suất đầu vào: 250 tờ, Công suất đầu vào tối đa: 250 tờ. Khổ in tối đa: A2 (420 x 594 mm), Loại phương tiện khay giấy: Giấy rời, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Cuộn, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A2, A3, A4. Loại chuẩn giao tiếp Ethernet: Fast Ethernet, Đầu nối USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10 Base-T/100 Base-TX. Màn hình hiển thị: LCD, Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 45 dB

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 2880 x 1440 DPI
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xanh lá cây, Màu xanh lục lam nhạt; Màu xanh hồ thủy nhạt, Màu hồng tía nhạt, Màu hồng tía, Xỉn đen, Màu da cam, Photo black, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A2 (420 x 594 mm)
Loại phương tiện khay giấy Giấy rời, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Cuộn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A2, A3, A4
Các kích cỡ phương tiện in không có khung Thư
Độ dày phương tiện 0.08 - 1.5 mm
Chiều dài tối đa của cuộn 0,432 m
Lề trên của cuộn 3 mm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 14x17"
Cổng giao tiếp
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet Fast Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10 Base-T/100 Base-TX
Hiệu suất
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB

Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 45 dB
Nước xuất xứ Nhật Bản
Điện
Yêu cầu về nguồn điện 100-240 V, 50/60 Hz
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 8,5 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Tiêu thụ năng lượng 52 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích Windows XP, Windows XP x64, Windows Vista, Windows Vista x64, Windows 7, Windows 7 x64, Mac OS 10.3+, Windows Server 2008 (32/64bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2003 (32/64bit), Mac OS 10.4+.
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 863 x 1134 x 405 mm
Trọng lượng 52 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 915 mm
Chiều sâu của kiện hàng 1010 mm
Chiều cao của kiện hàng 590 mm
Trọng lượng thùng hàng 65 kg
Phần mềm tích gộp EpsonNet Config, Epson Status Monitor
Các đặc điểm khác
Giấy in ảnh
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: C12C890631
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)