DELL Latitude 7450 Intel Core Ultra 5 135U Laptop 35,6 cm (14") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 7000
  • Tên mẫu : 7450
  • Mã sản phẩm : VGP74
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184873533
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 14259
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 11:08:53
  • Short summary description DELL Latitude 7450 Intel Core Ultra 5 135U Laptop 35,6 cm (14") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 7450, Intel Core Ultra 5, 35,6 cm (14"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL Latitude 7450 Intel Core Ultra 5 135U Laptop 35,6 cm (14") Full HD+ 16 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Màu xám :

    DELL Latitude 7450. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 5, Model vi xử lý: 135U. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD+, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 1,33 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Định vị thị trường Kinh doanh
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD+
Loại bảng điều khiển WVA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 162 ppi
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 800:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 5
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý 135U
Số lõi bộ xử lý 12
Các luồng của bộ xử lý 14
Tần số turbo tối đa 4,4 GHz
Nhân hiệu suất 2
Nhân hiệu quả 8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,4 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,6 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2,1 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,6 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 1,1 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 15 W
Công suất turbo tối đa 57 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU 1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ 6400 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Loại bộ nhớ SSD TLC
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3281
Số lượng loa gắn liền 4
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD

Máy ảnh
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 7 BE200
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Tiệp Khắc, Tiếng Slovak
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Số phím của bàn phím 80
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử No anti-virus software,No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Special features
Các công nghệ đặc biệt của thương hiệu ExpressSign-In
Pin
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 57 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 13,9 h
Thời gian sạc pin 4 h
Sạc nhanh
Hiển thị pin đang sạc
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB 5, 15, 20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Wedge
Đầu đọc dấu vân tay
Đầu đọc thẻ thông minh
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Climate +, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 313 mm
Độ dày 222,8 mm
Chiều cao (phía trước) 1,71 cm
Chiều cao (phía sau) 1,82 cm
Trọng lượng 1,33 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều