Allied Telesis AT-x510-28GPX-50 Quản lý Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu xám

  • Nhãn hiệu : Allied Telesis
  • Tên mẫu : AT-x510-28GPX-50
  • Mã sản phẩm : 990-003617-50
  • GTIN (EAN/UPC) : 0767035197869
  • Hạng mục : Chuyển mạng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 173969
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 18 Jan 2023 15:01:52
  • Short summary description Allied Telesis AT-x510-28GPX-50 Quản lý Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu xám :

    Allied Telesis AT-x510-28GPX-50, Quản lý, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Song công hoàn toàn (Full duplex), Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE), Lắp giá

  • Long summary description Allied Telesis AT-x510-28GPX-50 Quản lý Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) Màu xám :

    Allied Telesis AT-x510-28GPX-50. Loại công tắc: Quản lý. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 24, Cổng console: RJ-45. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 16000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 128 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.2, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE.... Đầu nối nguồn: Đầu cắm DC-in. Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE). Lắp giá

Các thông số kỹ thuật
Tính năng quản lý
Loại công tắc Quản lý
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Quản lý dựa trên mạng
Hỗ trợ MIB (Cơ sở thông tin quản lý)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet 24
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet Gigabit Ethernet (10/100/1000)
Số lượng cổng Gigabit Ethernet (bằng đồng) 24
Số lượng khe cắm mô đun SFP+ 4
Các cổng kênh sợi 4
Đầu kết nối sợi quang học SFP
Cổng console RJ-45
Đầu nối nguồn Đầu cắm DC-in
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.2, IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3ae, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3az, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE 802.3z
Hỗ trợ 10G
Công nghệ cáp đồng ethernet 1000BASE-T, 100BASE-T, 10BASE-T
Nhân bản dữ liệu cổng
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Hỗ trợ kiểm soát dòng
Tập hợp đường dẫn
Kiểm soát bão phát truyền đại chúng
Giới hạn tỷ lệ
Hỗ trợ VLAN
Số lượng mạng cục bộ ảo 4094
Cáp quang
Công nghệ cáp quang ethernet 1000BASE‑LX, 1000BASE‑SX, 1000BASE‑ZX, 100BASE-BX, 100BASE-FX, 10GBASE-LR, 10GBASE-SR
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch 128 Gbit/s
Công suất 95,2 Mpps
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC 16000 mục nhập
Độ trễ (1 Gbps) 4,4 µs
Độ trễ (10 Gbps) 3,1 µs
Hỗ trợ Jumbo Frames
Bộ nhớ gói đệm 2 MB
Bảo mật
Tính năng mạng DHCP DHCPv6 client, DHCP server, DHCPv6 relay, DHCP client

Bảo mật
Theo dõi giao thức quản lý nhóm internet (IGMP)
Tính năng Multicast
Hỗ trợ đa phương
Thiết kế
Lắp giá
Xếp chồng được
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Hiệu suất
Loại bộ nhớ DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ Flash 64 MB
Mức độ ồn 45 dB
Điện
Điện áp AC đầu vào 90 - 260 V
Tần số AC đầu vào 47/63 Hz
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Số lượng cổng cấp nguồn qua Ethernet cộng (PoE+) 24
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -25 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 440 mm
Độ dày 440 mm
Chiều cao 44 mm
Trọng lượng 5,8 kg
Thông số đóng gói
Hướng dẫn khởi động nhanh
Hướng dẫn người dùng
Trọng lượng thùng hàng 7,8 kg
Các đặc điểm khác
Công suất điốt phát quang (LED)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)