- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : KF750 Secret
- Mã sản phẩm : KF750ANLDBK/BUN1
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 39162
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:29
-
Short summary description LG KF750 Secret 5,59 cm (2.2") 110 g Màu đen
:
LG KF750 Secret, nắp trượt, 5,59 cm (2.2"), 5 MP, Bluetooth, 800 mAh, Màu đen
-
Long summary description LG KF750 Secret 5,59 cm (2.2") 110 g Màu đen
:
LG KF750 Secret. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 5,59 cm (2.2"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 5 MP. Giao thức ứng dụng không dây (WAP), Wi-Fi. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 400 h. Trọng lượng: 110 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 5,59 cm (2.2") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 160 MB |
Bộ nhớ Flash | 4096 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 5 MP |
Độ phân giải camera sau | 2560 x 1920 pixels |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp | |
Loại cảm biến | CMOS |
Lấy nét tự động |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | Edge, GPRS |
Giao thức ứng dụng không dây (WAP) | |
Wi-Fi |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.0+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Tốc độ khung hình | 15 fps |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Ghi âm giọng nói |
Điện | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Dung lượng pin | 800 mAh |
Thời gian thoại (2G) | 4 h |
Thời gian chờ (2G) | 400 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 110 g |
Chiều rộng | 49,5 mm |
Độ dày | 10,9 mm |
Chiều cao | 104,5 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Lịch, Ghi chú |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Loa ngoài | |
Chức năng bộ đàm (PTT) | |
Các trò chơi được tích hợp sẵn | 2 |
Hệ số hình dạng | nắp trượt |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểu mạng lưới | EDGE/GPRS/UMTS |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900 MHz |
Khả năng quay video | |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Các định dạng phát lại | MIDI, MP3 |