Canon PIXMA MG7550 In phun A4 9600 x 2400 DPI Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : PIXMA
  • Tên mẫu : MG7550
  • Mã sản phẩm : 9489B008
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 107859
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Canon PIXMA MG7550 In phun A4 9600 x 2400 DPI Wi-Fi :

    Canon PIXMA MG7550, In phun, In màu, 9600 x 2400 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

  • Long summary description Canon PIXMA MG7550 In phun A4 9600 x 2400 DPI Wi-Fi :

    Canon PIXMA MG7550. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 9600 x 2400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 2400 x 4800 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 2400 DPI
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 15 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 10 ipm
Sao chép
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 2400 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 279 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét CIS
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Fax
Fax
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 6
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Hồng đào đen, Màu vàng
Công suất đầu vào & đầu ra
Kiểu nhập giấy Cassette
Công suất đầu vào tối đa 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy có độ phân giải cao, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy semi-glossy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal
Kích cỡ phong bì 10, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18, 20x25
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s

hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MS Duo, MS PRO Duo, SD, SDHC
Mức áp suất âm thanh (khi in) 44 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 44 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 44 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị TFT
Kích thước màn hình 8,89 cm (3.5")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 17 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, iOS
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 1500 MB
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 435 mm
Độ dày 370 mm
Chiều cao 148 mm
Trọng lượng 7,9 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm tích gộp MP Driver, My Image Garden, Quick Menu
Các đặc điểm khác
PicBridge