Epson WorkForce Pro WF-M5299DW máy in phun Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Họ sản phẩm : WorkForce Pro
  • Tên mẫu : WF-M5299DW
  • Mã sản phẩm : C11CG07401
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946634272
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 224184
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 17:14:35
  • Short summary description Epson WorkForce Pro WF-M5299DW máy in phun Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-M5299DW, Màu sắc, 1200 x 2400 DPI, A4, 45000 số trang/tháng, 34 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Epson WorkForce Pro WF-M5299DW máy in phun Màu sắc 1200 x 2400 DPI A4 Wi-Fi :

    Epson WorkForce Pro WF-M5299DW. Màu sắc, Chu trình hoạt động (tối đa): 45000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 34 ppm. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2500 số trang/tháng
In hai mặt
Chế độ in kép Xe ôtô
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 6, PostScript 3, ESC/P-R, PDF 1.7, PCL 5e
Màu sắc in Màu đen
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 45000 số trang/tháng
In
Độ phân giải tối đa 1200 x 2400 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 34 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 4,8 giây
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 24 ipm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Tốc độ in hai mặt (ISO/IEC 24734, A4) đen trắng 15 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 330 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 80 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1330 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Kích cỡ phong bì 10, C4, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 9x13, 10x15, 13x18
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 148 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 210 - 297 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 64 - 256 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
In trực tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, NFC, USB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Công nghệ Wi-Fi Direct
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-AES, WPA2-PSK, WPA2-AES
Giao thức mạng lưới được hỗ trợ TCP/IPv4, TCP/IPv6, TCP, HTTP, IPv4, IPv6, IPSEC, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Epson Connect, Epson iPrint, Epson Email Print, Epson Remote Print, Apple AirPrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,9 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị màu
Kích thước màn hình 6,1 cm (2.4")

Thiết kế
Nước xuất xứ Indonesia
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 23 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,1 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 7 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2016
Các hệ thống vận hành tương thích Citrix XenApp 7.6 und höher, Citrix XenDesktop Version 7.6, Linux, Mac OS 10.10.x, Mac OS 10.7.x, Mac OS 10.8.x, Mac OS 10.9.x, Mac OS X, Mac OS X 10.11.x, Mac OS X 10.12, Mac OS X 10.12.x, Mac OS X 10.6.8, SAP, Windows 10, Windows 7, Windows 7, 64-Bit-Version, Windows 8, Windows 8 (32/64 Bit), Windows 8.1, Windows Server 2003 R2 x64, Windows Server 2008 (32/64 Bit), Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64bit), Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016, Windows Vista, Windows Vista (32/64 Bit), Windows Vista, 64-Bit-Version, Windows XP SP2 oder höher, Windows XP SP3, Windows XP, 64-Bit-Version, Windows Server 2003 R2, Windows XP Professional x64 Edition, XP Professional x64 Edition SP2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 425 mm
Độ dày 535 mm
Chiều cao 357 mm
Trọng lượng 14,9 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Kèm adapter AC
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Các trình điều khiển bao gồm
Thủ công
Chiều rộng của kiện hàng 536 mm
Chiều sâu của kiện hàng 546 mm
Chiều cao của kiện hàng 490 mm
Trọng lượng thùng hàng 18,6 kg
Các số liệu kích thước
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 42 cm
Số lượng mỗi lớp 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 2 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 8 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 42 cm
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 8 pc(s)
Các đặc điểm khác
Phương pháp in Epson PrecisionCore
Công nghệ in In phun
Giọt mực Mit Variable-sized Droplet-Technologie
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)