DELL Precision 7530 Intel® Core™ i9 i9-8950HK Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® Quadro® P2000 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Precision
  • Product series : 7000
  • Tên mẫu : 7530
  • Mã sản phẩm : 4NKGK
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184210994
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 75288
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:16:47
  • Short summary description DELL Precision 7530 Intel® Core™ i9 i9-8950HK Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® Quadro® P2000 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen :

    DELL Precision 7530, Intel® Core™ i9, 2,9 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB

  • Long summary description DELL Precision 7530 Intel® Core™ i9 i9-8950HK Máy trạm di động 39,6 cm (15.6") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA® Quadro® P2000 Wi-Fi 5 (802.11ac) Windows 10 Pro Màu đen :

    DELL Precision 7530. Sản Phẩm: Máy trạm di động, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i9, Model vi xử lý: i9-8950HK, Tốc độ bộ xử lý: 2,9 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics 630. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình
Kích thước màn hình 39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,179 x 0,179 mm
Mật độ điểm ảnh 141 ppi
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 700:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i9
Thế hệ bộ xử lý 8th gen Intel® Core™ i9
Model vi xử lý i9-8950HK
Số lõi bộ xử lý 6
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 4,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý 2,9 GHz
Tốc độ bus hệ thống 8 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý BGA 1440
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core i9-8000 Mobile series
Tên mã bộ vi xử lý Coffee Lake
Loại bus DMI
Chia bậc U0
Công suất thoát nhiệt TDP 45 W
Tjunction 100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express 16
Phiên bản PCI Express 3.0
Cấu hình PCI Express 1x16, 1x8+2x4, 2x8
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 2666 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 4x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 128 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA® Quadro® P2000
Bộ nhớ card đồ họa rời 4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR5
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics 630
Tần số cơ bản card đồ họa on-board 350 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa) 1200 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board 64 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board 12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board 4.5
ID card đồ họa on-board 0x3E9B
Số lượng card đồ hoạ có sẵn 1
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3281
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 0,92 MP
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
Định dạng camera trước 720p
Loại độ phân giải HD camera trước HD
Tốc độ quay video 30 fps
hệ thống mạng
Wi-Fi
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) 1733 Mbit/s
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Dual Band Wireless-AC 9260
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.0
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng Mini DisplayPorts 1

Cổng giao tiếp
Số cổng Thunderbolt 3 2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm SmartCard
PowerShare
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ 2
Hiệu suất
Thực tế Ảo (VR) có sẵn
Chipset bo mạch chủ Intel® CM246
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Thụy Sĩ
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm dùng thử Microsoft Office
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Khóa An toàn Intel
Intel® TSX-NI
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Intel® OS Guard
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 42 x 28 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn AVX 2.0, SSE4.1, SSE4.2
Mã của bộ xử lý SRCKN
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection 1,00
Phiên bản Intel® Stable Image Platform Program (SIPP) 0,00
Phiên bản Công nghệ Intel Secure Key 1,00
Phiên bản Intel® TSX-NI 1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
ID ARK vi xử lý 134903
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 64 Wh
Điện áp pin 7,8 V
Thời gian sạc pin 4 h
Trọng lượng pin 298 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 180 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 9,23 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19.5 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Noble
Trusted Platform Module (TPM)
Mã pin bảo vệt
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 377,6 mm
Độ dày 251,3 mm
Chiều cao (phía trước) 2,5 cm
Chiều cao (phía sau) 3 cm
Trọng lượng 2,52 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Thẻ bảo hành
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 128 GB
Ghi chú về nâng cấp bộ nhớ Bán riêng bộ nhớ bổ sung
Reviews
4lap.com.vn
Updated:
2019-11-20 18:33:44
Average rating:0
Dell đã công bố dòng máy trạm Precision của mình với các sản phẩm mới mang tên Precision 7530 và Precision 7730 với bộ vi xử lý Coffee Lake mới và 128GB RAMNgày nay các Ultrabook đã thống trị gần hết thị trường máy tính xách tay tuy nhiên, bên cạnh đó v...