- Nhãn hiệu : NETGEAR
- Tên mẫu : ADSL2+ Ethernet modem
- Mã sản phẩm : DM111P-100UKS
- Hạng mục : Modems
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 207428
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
-
Short summary description NETGEAR ADSL2+ Ethernet modem modems
:
NETGEAR ADSL2+ Ethernet modem, 8 MB, BCM6338, 2 MB, 1,5 Mbit/s, 24 Mbit/s, - ATM Forum UNI 3.1/4.0 PVC SAR AAL5 - OAM F4/F5
-
Long summary description NETGEAR ADSL2+ Ethernet modem modems
:
NETGEAR ADSL2+ Ethernet modem. Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB, Bộ vi mạch: BCM6338, Bộ nhớ Flash: 2 MB. Tốc độ dữ liệu ngược dòng: 1,5 Mbit/s, Tốc độ dữ liệu xuôi dòng: 24 Mbit/s. Các giao thức được hỗ trợ: - ATM Forum UNI 3.1/4.0 PVC SAR AAL5 - OAM F4/F5. Chứng nhận: - FCC Part 15 - FCC Part 68 - CE (Europe) - RoHS. Loại nguồn cấp điện: 12V DC, 1.0A
Embed the product datasheet into your content
Modem | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 8 MB |
Bộ vi mạch | BCM6338 |
Bộ nhớ Flash | 2 MB |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Tốc độ dữ liệu ngược dòng | 1,5 Mbit/s |
Tốc độ dữ liệu xuôi dòng | 24 Mbit/s |
hệ thống mạng | |
---|---|
Lọc địa chỉ MAC |
Giao thức | |
---|---|
Các giao thức được hỗ trợ | - ATM Forum UNI 3.1/4.0 PVC SAR AAL5 - OAM F4/F5 |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Các cổng vào/ ra | 1 x ADSL (RJ-11) 1 x 10/100 Mbps auto sensing Auto-MDI-X (RJ-45) |
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) | 1 |
Tính năng | |
---|---|
Cắm vào và chạy (Plug and play) | |
Nội bộ | |
Chứng nhận | - FCC Part 15 - FCC Part 68 - CE (Europe) - RoHS |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 10 - 90 phần trăm |
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc) | 5 - 95 phần trăm |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 70 °C |
Điện | |
---|---|
USB cấp nguồn | |
Loại nguồn cấp điện | 12V DC, 1.0A |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) | 141 x 93 x 30 mm |
Trọng lượng | 190 g |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |