HP LaserJet Pro Máy in MFP M227fdn, In, sao chép, chụp quét, fax

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Pro
  • Tên mẫu : Máy in HP LaserJet Pro MFP M227fdn, In, sao chép, chụp quét, fax
  • Mã sản phẩm : G3Q79A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 4058154196557
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 93744
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 16:19:25
  • CE Marking (0.6 MB) CE Marking (0.7 MB) CE Marking (0.7 MB) CE Marking (0.6 MB) CE Marking (0.6 MB) CE Marking (0.6 MB)
  • Long product name HP LaserJet Pro Máy in MFP M227fdn, In, sao chép, chụp quét, fax :

    HP LaserJet Pro MFP M227fdn

  • HP LaserJet Pro Máy in MFP M227fdn, In, sao chép, chụp quét, fax :

    All-in-One convenience. One compact device.
    Compact design lets this printer fit into small spaces
    Fast two-sided printing
    Allows you to print on both sides of the page, cutting your paper use by up to 50%
    Smart energy use—automatically
    Only the power you need
    2-line LCD display for simple task management
    Save time by sending scanned documents or photos directly from your printer to email recipients
    Print confidently with Apple® AirPrint®[6]
    Extend your printing reach with Google Cloud Print™ 2.0[9]
    Unleash your printing
    Print from virtually anywhere with HP ePrint[8]
    Streamlined printer management and monitoring
    Take the guesswork out of fleet management
    Help safeguard your fleet with comprehensive security features
    Incredibly crisp text with precision black toner
    Cartridge authentication and anti-fraud technology
    High-yield cartridges. Maximum value.

  • Short summary description HP LaserJet Pro Máy in MFP M227fdn, In, sao chép, chụp quét, fax :

    HP LaserJet Pro Máy in MFP M227fdn, In, sao chép, chụp quét, fax, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Pro Máy in MFP M227fdn, In, sao chép, chụp quét, fax :

    HP LaserJet Pro Máy in MFP M227fdn, In, sao chép, chụp quét, fax. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,6 giây
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 30 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 6,5 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét quang học (đen trắng) 1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét quang học (màu) 1200 x 1200 ppi
Độ phân giải quét quang học (ADF) 300 x 300 DPI
Độ phân giải quét tối đa 1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa 215,9 x 297 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Phần mềm, TWAIN, WIA
Tốc độ quét (màu đen) 15 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIFF, RAW, PNG, BMP
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét WIA, TWAIN
Fax
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Bộ nhớ fax 1000 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, URF, PWG, PCLmS, PDF
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Việt Nam
Phân khúc HP Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 260 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 10 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Công suất đầu vào tối đa 260 tờ
Công suất đầu ra tối đa 150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 206 x 348 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô ráp, Giấy trơn, Card stock, Bưu thiếp, Giấy in ảnh, Nhãn, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 256 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 44 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,6 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Kiểu kiểm soát Nút bấm
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,8 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 475 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 4,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,8 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,353 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP ePrint
HP Auto-On/Auto-Off
Công cụ Quản lý HP HP Printer Assistant, HP Utility, HP Device Toolbox, HP JetAdvantage Security Manager
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows Vista, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10, Windows 7
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008/EN 55022:2010 (Class B); EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3:2013; EN 55024:2010
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 403 mm
Độ dày 407,4 mm
Chiều cao 311,5 mm
Trọng lượng 9,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 490 mm
Chiều sâu của kiện hàng 392 mm
Chiều cao của kiện hàng 490 mm
Trọng lượng thùng hàng 13,2 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 5 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows: 10, 8.1, 8, 7: 32-bit/64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer; Windows Vista: 32-bit only, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer 8
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)