Acer Aspire 1703SM P4 2660 512MB 80GB+warr 43,2 cm (17") 0,5 GB

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Tên mẫu : Aspire 1703SM P4 2660 512MB 80GB+warr
  • Mã sản phẩm : LX.A0805.103?KIT
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80147
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Acer Aspire 1703SM P4 2660 512MB 80GB+warr 43,2 cm (17") 0,5 GB :

    Acer Aspire 1703SM P4 2660 512MB 80GB+warr, 2,66 GHz, 43,2 cm (17"), 1280 x 1024 pixels, 0,5 GB, 80 GB

  • Long summary description Acer Aspire 1703SM P4 2660 512MB 80GB+warr 43,2 cm (17") 0,5 GB :

    Acer Aspire 1703SM P4 2660 512MB 80GB+warr. Tốc độ bộ xử lý: 2,66 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Trọng lượng: 7,1 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình 1280 x 1024 pixels
Kiểu HD Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực 5:4
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 750:1
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 2,66 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Two stereo speakers & one sub-woofer
Ổ quang
Tốc độ đọc DVD 8x
Tốc độ ghi DVD
Tốc độ ghi chồng DVD
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet

Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra 1 × CardBus type II 1 × RJ-11 jack for modem 1 × RJ-45 jack for Ethernet 1 × DC-in jack for AC adapter 1 × external VGA port 1 × microphone-in jack 1 × headphone-out jack 4 × USB 2.0 ports 1 × S-video-out (NTSC/PAL) port 1 × parallel port 1 × serial port 1 × PS/2-port 2 × IEEE 1394 port, Serial, parallel, USB, RJ-45, RJ-11, PS/2, IEEE 1394 port
Bàn phím
Loại bàn phím Standard 103-/105-/107-/109-key
Phần mềm
Phần mềm tích gộp Acer Launch Manager, Adobe Acrobat Reader 5.0, CyberLink PowerDVD with DIVX codec technology
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa) 1,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 7,1 kg
Phim
Các tính năng điều hợp video NVidia GeForce FX Go5600
Các đặc điểm khác
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows XP Home Edition
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Các lựa chọn
Mã sản phẩm: LX.A0805.120?KIT1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.102?KIT1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.120?KIT
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.102?KIT
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.121?KIT1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.121?KIT
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.103
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.121
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.120
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Mã sản phẩm: LX.A0805.102
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)