location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire One 751h-52Yb Netbook 29,5 cm (11.6") Intel Atom® Z520 2 GB DDR2-SDRAM Windows Vista Home Basic Màu xanh lơ

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Aspire One 751h-52Yb
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LU.S850Y.040
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 24946
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire One 751h-52Yb Netbook 29,5 cm (11.6") Intel Atom® Z520 2 GB DDR2-SDRAM Windows Vista Home Basic Màu xanh lơ
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Netbook Màu xanh lơ
  • - Intel Atom® Z520 1,33 GHz
  • - 29,5 cm (11.6") 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 2 GB DDR2-SDRAM
  • - Bluetooth 2.0+EDR
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 9 h
  • - Windows Vista Home Basic
Thêm>>>
Short summary description Acer Aspire One 751h-52Yb Netbook 29,5 cm (11.6") Intel Atom® Z520 2 GB DDR2-SDRAM Windows Vista Home Basic Màu xanh lơ:
This short summary of the Acer Aspire One 751h-52Yb Netbook 29,5 cm (11.6") Intel Atom® Z520 2 GB DDR2-SDRAM Windows Vista Home Basic Màu xanh lơ data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Aspire One 751h-52Yb, Intel Atom®, 1,33 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1366 x 768 pixels, 2 GB, Windows Vista Home Basic

Long summary description Acer Aspire One 751h-52Yb Netbook 29,5 cm (11.6") Intel Atom® Z520 2 GB DDR2-SDRAM Windows Vista Home Basic Màu xanh lơ:
This is an auto-generated long summary of Acer Aspire One 751h-52Yb Netbook 29,5 cm (11.6") Intel Atom® Z520 2 GB DDR2-SDRAM Windows Vista Home Basic Màu xanh lơ based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Aspire One 751h-52Yb. Sản Phẩm: Netbook. Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: Z520, Tốc độ bộ xử lý: 1,33 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Basic. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ. Trọng lượng: 1,35 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Netbook
Màu sắc sản phẩm *
Màu xanh lơ
Màn hình
Kích thước màn hình *
29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
Z520
Tốc độ bộ xử lý *
1,33 GHz
Các luồng của bộ xử lý
2
Số lõi bộ xử lý
1
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
PBGA441
Bus tuyến trước của bộ xử lý
533 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Dòng vi xử lý
Intel Atom Z500 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Silverthorne
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
C0
Công suất thoát nhiệt TDP
2 W
Scenario Design Power (SDP)
0,96 W
Tjunction
90 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
47 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
26 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
10
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Dung lượng
Dung lượng ổ đĩa cứng
250 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS PRO, SD, xD
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Âm thanh High Definition
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
0,3 MP
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Giắc cắm micro
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Home Basic
Phần mềm
Phần mềm tích gộp
- Acer eRecovery Management - Google Toolbar - Google Desktop - Google Setup - Adobe Reader 9 - Adobe Flash Player 10 - Microsoft.NET Framework 2.0 - Customized Internet Explorer 7.0 - eSobi - Carbonite online backup - Windows Media Player 10 - Acer Game Zone - Acer Video Conference Manager 4.0 - Windows Live Essentials — Wave 3 (Mail, Photo Gallery, Live Messenger, Writer)
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
13 x 14 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE2, SSE3, SSSE3
Mã của bộ xử lý
SLB2H
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
35466
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
5200 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
9 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
284 mm
Độ dày
198 mm
Chiều cao
25,4 mm
Trọng lượng *
1,35 kg
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
IEEE 802.11b/g
Màn hình hiển thị
TFT
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)