location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS X70IO-TY021C Intel® Core™2 Duo T6500 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® GT 120M Windows Vista Home Premium

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X70IO-TY021C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NVQY1141543CAC151Y show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 166332
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 01 Dec 2020 16:21:45
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS X70IO-TY021C Intel® Core™2 Duo T6500 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® GT 120M Windows Vista Home Premium
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Intel® Core™2 Duo T6500 2,1 GHz
  • - 43,9 cm (17.3") HD+ 1600 x 900 pixels 16:9
  • - 4 GB DDR2-SDRAM 800 MHz 2 x 2 GB
  • - 500 GB
  • - NVIDIA® GeForce® GT 120M
  • - Windows Vista Home Premium
Thêm>>>
Short summary description ASUS X70IO-TY021C Intel® Core™2 Duo T6500 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® GT 120M Windows Vista Home Premium:
This short summary of the ASUS X70IO-TY021C Intel® Core™2 Duo T6500 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® GT 120M Windows Vista Home Premium data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS X70IO-TY021C, Intel® Core™2 Duo, 2,1 GHz, 43,9 cm (17.3"), 1600 x 900 pixels, 4 GB, 500 GB

Long summary description ASUS X70IO-TY021C Intel® Core™2 Duo T6500 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® GT 120M Windows Vista Home Premium:
This is an auto-generated long summary of ASUS X70IO-TY021C Intel® Core™2 Duo T6500 43,9 cm (17.3") HD+ 4 GB DDR2-SDRAM 500 GB NVIDIA® GeForce® GT 120M Windows Vista Home Premium based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS X70IO-TY021C. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T6500, Tốc độ bộ xử lý: 2,1 GHz. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: HD+, Độ phân giải màn hình: 1600 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® GT 120M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Home Premium. Trọng lượng: 3 kg

Màn hình
Kích thước màn hình *
43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình *
1600 x 900 pixels
Kiểu HD
HD+
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
T6500
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
LGA 3647 (Socket P)
Bus tuyến trước của bộ xử lý
800 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Penryn
Loại bus
FSB
Chia bậc
R0
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân
10,5
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
800 MHz
Bố cục bộ nhớ
2 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GT 120M
Card đồ họa rời *
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
HD Audio
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Bluetooth
No
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Đầu ra tivi
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Home Premium
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Mã của bộ xử lý
SLGF4
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
ID ARK vi xử lý
39311
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
410 mm
Độ dày
298 mm
Chiều cao
36 mm
Trọng lượng *
3 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11 b/g/n
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Cổng đầu vào TV
No
Modem nội bộ
No