location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN CS1188D4 KVM switches Lắp giá Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CS1188D4
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CS1188D4
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792013836 show
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 17322
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 19 Sep 2024 15:33:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ATEN CS1188D4 KVM switches Lắp giá Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Lắp giá Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 8
  • - Loại cổng bàn phím: USB Loại cổng chuột: USB Loại cổng video: DVI-I
  • - 4K Ultra HD 3840 x 2160 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Kim loại
  • - Dòng điện xoay chiều 11 W
Thêm>>>
Short summary description ATEN CS1188D4 KVM switches Lắp giá Màu đen:
This short summary of the ATEN CS1188D4 KVM switches Lắp giá Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN CS1188D4, 3840 x 2160 pixels, 4K Ultra HD, Lắp giá, 11 W, Màu đen

Long summary description ATEN CS1188D4 KVM switches Lắp giá Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN CS1188D4 KVM switches Lắp giá Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN CS1188D4. Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB, Loại cổng video: DVI-I. Kiểu HD: 4K Ultra HD, Độ phân giải tối đa: 3840 x 2160 pixels, Băng tần video: 30 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vật liệu vỏ bọc: Kim loại. Nguồn điện: Dòng điện xoay chiều, Điện áp đầu vào: 100 - 240 V, Tần số AC đầu vào: 50/60 Hz. Các loại giấy chứng nhận phù hợp: RoHS

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
8
Loại cổng bàn phím *
USB
Loại cổng chuột *
USB
Loại cổng video *
DVI-I
Số lượng các cổng DVI-I
8
Số lượng cổng USB 2.0 Type-B
8
Cổng console *
DVI-I, USB A
Số lượng cổng USB console
2
Số lượng cổng DVI-I của bảng điều khiển
1
Loại đầu nối USB
USB Type-A, USB Type-B
Kết nối âm thanh
Yes
Đầu ra tai nghe
9
Số lượng cổng RJ-11
1
Hiệu suất
Kiểu HD *
4K Ultra HD
Độ phân giải tối đa *
3840 x 2160 pixels
Băng tần video
30 Hz
Thiết kế
Lắp giá *
Yes
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Kim loại
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Nút ấn
Yes
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Nguồn điện
Dòng điện xoay chiều
Điện áp đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Điện đầu vào
1 A
Tiêu thụ năng lượng
11 W
Tính bền vững
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
432,4 mm
Độ dày
204,9 mm
Chiều cao
65,5 mm
Trọng lượng
2,95 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Quốc gia Distributor
Danmark 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)