location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

D-Link DWR-730 Thiết bị mạng không dây di động

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
D-Link Check ‘D-Link’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DWR-730
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DWR-730/E
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0790069377020 show
Hạng mục:
Devices which work on cellular (mobile) networks.
Cellular network devices Check ‘D-Link’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by D-Link: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 189464
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 Dec 2023 16:50:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 06 Aug 2020
Product end of life date
Bullet Points D-Link DWR-730 Thiết bị mạng không dây di động
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Xách tay Thiết bị mạng không dây di động
  • - Wi-Fi
  • - Màu đen, Màu trắng
Thêm>>>
Short summary description D-Link DWR-730 Thiết bị mạng không dây di động:
This short summary of the D-Link DWR-730 Thiết bị mạng không dây di động data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

D-Link DWR-730, Thiết bị mạng không dây di động, Màu đen, Màu trắng, Xách tay, 11,54,150 Mbit/s, 3G, Edge, GPRS, GSM, HSDPA, HSPA+, HSUPA, 850,900,1800,1900 MHz

Long summary description D-Link DWR-730 Thiết bị mạng không dây di động:
This is an auto-generated long summary of D-Link DWR-730 Thiết bị mạng không dây di động based on the first three specs of the first five spec groups.

D-Link DWR-730. Loại thiết bị: Thiết bị mạng không dây di động, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng, Định vị thị trường: Xách tay. Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ: 11,54,150 Mbit/s. Mạng dữ liệu: 3G, Edge, GPRS, GSM, HSDPA, HSPA+, HSUPA, Băng tần GMS được hỗ trợ: 850,900,1800,1900 MHz, Hỗ trợ băng tần UMTS: 850,900,1900,2100 MHz. Thẻ nhớ tương thích: MicroSD (TransFlash). Thuật toán bảo mật: 128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPS

Thiết kế
Loại thiết bị *
Thiết bị mạng không dây di động
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường
Xách tay
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Tính năng mạng LAN Ethernet
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Wi-Fi *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
11, 54, 150 Mbit/s
Mạng di động
Mạng dữ liệu *
3G, Edge, GPRS, GSM, HSDPA, HSPA+, HSUPA
Băng tần GMS được hỗ trợ
850, 900, 1800, 1900 MHz
Hỗ trợ băng tần UMTS
850, 900, 1900, 2100 MHz
Số thẻ SIM song song
1
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPS
Phiên dịch địa chỉ mạng lưới (NAT)
Yes
Tường lửa
Yes
Hiệu suất
Chứng nhận
CE, FCC
Điện
Loại nguồn năng lượng *
Dòng điện một chiều
Điện áp đầu ra
5 V
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Dung lượng pin
1500 mAh
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 90 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
90 mm
Trọng lượng & Kích thước
Độ dày
50 mm
Chiều cao
12 mm
Trọng lượng
77 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
103 mm
Chiều sâu của kiện hàng
136 mm
Chiều cao của kiện hàng
45 mm
Trọng lượng thùng hàng
224,9 g
Các số liệu kích thước
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
9,95 kg
Chiều rộng pa-lét
120 cm
Chiều dài pa-lét
110 cm
Chiều cao pallet (hàng không)
169,5 cm
Trọng lượng cả bì pallet (hàng không)
515,5 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng không)
50 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng không)
2000 pc(s)
Chiều cao pallet (hàng hải)
169,5 cm
Trọng lượng cả bì pallet (hàng hải)
515,5 kg
Số thùng trên mỗi pallet (hàng hải)
50 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (hàng hải)
2000 pc(s)
Chiều rộng thùng cạc tông vận chuyển
22,6 cm
Chiều dài thùng cạc tông vận chuyển
48 cm
Chiều cao thùng cạc tông vận chuyển
31,2 cm
Khối lượng tịnh thùng carton vận chuyển
9,17 kg
Số lượng mỗi thùng cạc tông vận chuyển
40 pc(s)
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
D-Link DWR-510/E cellular network devices Modem mạng tế bào D-Link DWR-510/E cellular network devices Modem mạng tế bào
(show image)
DWR-510/E DWR-510/E 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
D-Link DWR-510 cellular network devices Modem mạng tế bào D-Link DWR-510 cellular network devices Modem mạng tế bào
(show image)
DWR-510 DWR-510 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Danmark 2 distributor(s)
Sverige 1 distributor(s)
Norway 1 distributor(s)
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)
Italia 1 distributor(s)