location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL P Series P1917S Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
P Series
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P1917S
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-P1917SE show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8592978429034 show
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 90580
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 15:15:09
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points DELL P Series P1917S Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Trang chủ 48,3 cm (19") LCD IPS
  • - SXGA 1280 x 1024 pixels 5:4
  • - 60 Hz 6 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - D 11 kWh 14 W
Thêm>>>
Short summary description DELL P Series P1917S Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen:
This short summary of the DELL P Series P1917S Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL P Series P1917S, 48,3 cm (19"), 1280 x 1024 pixels, SXGA, LED, 6 ms, Màu đen

Long summary description DELL P Series P1917S Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen:
This is an auto-generated long summary of DELL P Series P1917S Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 48,3 cm (19") 1280 x 1024 pixels SXGA Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL P Series P1917S. Kích thước màn hình: 48,3 cm (19"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 1024 pixels, Kiểu HD: SXGA, Công nghệ hiển thị: LCD. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 6 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 5:4, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
48,3 cm (19")
Độ phân giải màn hình *
1280 x 1024 pixels
Kiểu HD *
SXGA
Tỉ lệ khung hình thực *
5:4
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
6 ms
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1280 x 1024 (SXGA)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
4000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,293 x 0,293 mm
Mật độ điểm ảnh
86 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 81 kHz
Phạm vi quét dọc
56 - 76 Hz
Màn hình: Ngang
37,5 cm
Màn hình: Dọc
30 cm
Màn hình: Chéo
48 cm
Hỗ trợ HDR
No
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC *
No
AMD FreeSync *
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
No
Máy ảnh đi kèm *
No
Thiết kế
Định vị thị trường *
Trang chủ
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
TCO
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính
USB Type-B
Số cổng nối kết nối với máy tính
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
HDMI *
Yes
Số lượng cổng HDMI
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
13 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 21°
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
D
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) *
Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
11 kWh
Tiêu thụ năng lượng *
14 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
38 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
13 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điện đầu vào
1.5 A
Loại nguồn cấp điện
Trong
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
17 kWh
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB, VGA
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
405,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
180 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
499,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,13 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
405,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
50,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
334,3 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
2,6 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
344219
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon
433 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn)
86 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất)
310 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics)
39 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage)
83 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời)
2 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng)
351 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA
9/5/2018
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Sverige 3 distributor(s)
United Kingdom 7 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Polska 1 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Deutschland 1 distributor(s)
France 1 distributor(s)
España 2 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
Hrvatska 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)