location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Stylus SX105 In phun A4 5760 x 1440 DPI 26 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Stylus
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
SX105
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
C11CA25312
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 90890
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Stylus SX105 In phun A4 5760 x 1440 DPI 26 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 5760 x 1440 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 26 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB
  • - 5 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson Stylus SX105 In phun A4 5760 x 1440 DPI 26 ppm:
This short summary of the Epson Stylus SX105 In phun A4 5760 x 1440 DPI 26 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Stylus SX105, In phun, In màu, 5760 x 1440 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description Epson Stylus SX105 In phun A4 5760 x 1440 DPI 26 ppm:
This is an auto-generated long summary of Epson Stylus SX105 In phun A4 5760 x 1440 DPI 26 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Stylus SX105. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 14 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
26 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
14 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
3 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
3 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
20 cpm
Tốc độ sao chép (thư Mỹ, màu, thường)
20 cpm
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 1200 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
4
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ
Tây Ban Nha
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
80 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
60 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
47 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
13,9 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,7 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
383 mm
Chiều sâu của kiện hàng
495 mm
Chiều cao của kiện hàng
234 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,88 kg
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
Epson Web-To-Page Epson Easy Photo Print
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
2,02 m
Số lượng mỗi lớp
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
32 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,02 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
48 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
434 x 327 x 185 mm
Loại nguồn cấp điện
AC
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
200 x 250 mm, 130 x 180 mm, 100x 150 mm, 90 x130 mm, 130 x 200,m, 102 x 181 mm
Quản lý năng lượng
Yes
Đầu in
Micro Piezo
Các hệ thống vận hành tương thích
Win 2000 / XP / XP-x64 / Vista Mac OS 10.3.9. 10.4.x/10.5.x
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét