location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Grundig Vision 2 19-2941 T/C 47 cm (18.5") HD Màu đen 250 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Grundig Check ‘Grundig’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Vision 2 19-2941 T/C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
GBH4036
Hạng mục: Tivi Check ‘Grundig’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Grundig: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 147293
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Grundig Vision 2 19-2941 T/C 47 cm (18.5") HD Màu đen 250 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 47 cm (18.5") LCD
  • - HD 1366 x 768 pixels
  • - 250 cd/m² 5 ms 1000:1
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 30 W
Thêm>>>
Short summary description Grundig Vision 2 19-2941 T/C 47 cm (18.5") HD Màu đen 250 cd/m²:
This short summary of the Grundig Vision 2 19-2941 T/C 47 cm (18.5") HD Màu đen 250 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Grundig Vision 2 19-2941 T/C, 47 cm (18.5"), 1366 x 768 pixels, HD, LCD, Màu đen

Long summary description Grundig Vision 2 19-2941 T/C 47 cm (18.5") HD Màu đen 250 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of Grundig Vision 2 19-2941 T/C 47 cm (18.5") HD Màu đen 250 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

Grundig Vision 2 19-2941 T/C. Kích thước màn hình: 47 cm (18.5"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Độ sáng màn hình: 250 cd/m², Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1000:1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
47 cm (18.5")
Kiểu HD *
HD
Công nghệ hiển thị *
LCD
Độ sáng màn hình *
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
5 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
3000:1
Góc nhìn: Ngang:
160°
Góc nhìn: Dọc:
160°
Bộ lọc lược
3D
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình: Chéo
47 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Tìm kênh tự động
Yes
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
12 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Giảm tiếng ồn *
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu ra tai nghe
1
Giao diện thông thường *
Yes
S-Video ra
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng RGB
1
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
30 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
458 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
160 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
342 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
458 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
62 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
318 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,3 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Loại điều khiển từ xa
RC 23
Các đặc điểm khác
Yêu cầu về nguồn điện
140 - 265 V, 50/60 Hz
Truyền hình kỹ thuật số
DVB-T, DVB-C, DVB-S
Màn hình hiển thị
TFT
Kết nối tai nghe
3.5 mm