location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP EliteDisplay E243d Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu xám, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EliteDisplay
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
E243d
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1TJ76AA show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 471574
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Jun 2024 11:08:21
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 May 2022
Product end of life date
Bullet Points HP EliteDisplay E243d Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu xám, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh 60,5 cm (23.8") LED IPS
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 60 Hz 7 ms 250 cd/m² 1000:1
  • - 38 W
Thêm>>>
Short summary description HP EliteDisplay E243d Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu xám, Bạc:
This short summary of the HP EliteDisplay E243d Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu xám, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP EliteDisplay E243d, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LED, 7 ms, Màu xám, Bạc

Long summary description HP EliteDisplay E243d Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu xám, Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP EliteDisplay E243d Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD LED Màu xám, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP EliteDisplay E243d. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 7 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Bạc

Màn hình
Kích thước màn hình *
60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
IPS
Loại đèn nền
LED
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
250 cd/m²
Thời gian đáp ứng
7 ms
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1280 x 800 (WXGA), 1440 x 900 (WXGA+), 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động)
5000000:1
Tốc độ làm mới tối đa *
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,274 x 0,274 mm
Mật độ điểm ảnh
92,56 ppi
Phạm vi quét ngang
30 - 80 kHz
Phạm vi quét dọc
50 - 60 Hz
Màn hình: Ngang
52,7 cm
Màn hình: Dọc
29,6 cm
Độ sâu của màu
8 bit
Tiêu chuẩn gam màu
NTSC
Gam màu
72 phần trăm
Phạm vi sRGB (thông thường)
94 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường)
72 phần trăm
Hỗ trợ 3D
No
Hiệu suất
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Yes
Phân khúc HP
Kinh doanh
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Micrô gắn kèm
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Bạc
Màu chân ghế
Màu đen
Không có kim loại nặng
Hg (thủy ngân)
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
- Australian-New Zealand MEPS - BSMI - BSMI AS/NZS 3548 Class B - CB - CCC - CE - CEL - cTUVus - EAC - FCC - ICES - ISO 9241-307 - KC - KCC - Microsoft WHQL Certification (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7) - NOM - PSB - SmartWay Transport Partnership (NA) - TUV-S - UL - VCCI - Vietnam MEPS - WEEE - ISC
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp *
Yes
Phiên bản USB hub
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính
2
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Ngõ vào audio
Yes
Đầu ra tai nghe *
Yes
HDCP
Yes
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
Yes
Công thái học
Điều chỉnh độ cao *
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
0 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Yes
Góc nghiêng
-5 - 23°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD)
Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Bồ Đào Nha
Số ngôn ngữ OSD
10
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
38 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
155 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
42 kWh
Bộ tiếp hợp nguồn bên ngoài
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
5000 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều, HDMI, USB, USB Type-C
Thủ công
Yes
Chiều dài dây cáp HDMI
1,8 m
Chiều dài cáp nguồn
1,83 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
538,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
205 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
463 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
6,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
538,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
45,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
321,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,77 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
1,36 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
1,36 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,86 cm
Chiều cao (tối đa)
47,2 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
620 mm
Chiều sâu của kiện hàng
400 mm
Chiều cao của kiện hàng
273 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,72 kg
Chiều dài cáp USB
1,8 m
Tính bền vững
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code
380366
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
85285210
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
B
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF)
30000 h
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Arab Emirates 1 distributor(s)
Switzerland 1 distributor(s)