location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Laser NS MFP 1005 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Laser NS MFP 1005
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2U2C4A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0195697295072 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5746
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 23 Jun 2024 07:03:40
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Laser NS MFP 1005 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 600 x 600 DPI
  • - A4 20 ppm
  • - Quét màu
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 500 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP Laser NS MFP 1005 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm:
This short summary of the HP Laser NS MFP 1005 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Laser NS MFP 1005, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Quét màu, A4

Long summary description HP Laser NS MFP 1005 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP Laser NS MFP 1005 La de A4 600 x 600 DPI 20 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Laser NS MFP 1005. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian khởi động
13 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
7,6 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
10,9 giây
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, RAW, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
25000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
URF, PWG, PCLmS
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
10, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
105 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148,5 - 297 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
51 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 11, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.11 El Capitan
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
GB17625.1-2012
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
CCC
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
380,5 mm
Độ dày
293,4 mm
Chiều cao
287 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
481 mm
Chiều sâu của kiện hàng
390 mm
Chiều cao của kiện hàng
421 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,8 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
5 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer.
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
26 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
26 dB
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)