location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Tank MFP 2606dw Printer 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Tank MFP 2606dw Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
381U5A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196786265518 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 2105
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Jun 2024 07:08:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Tank MFP 2606dw Printer 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 22 ppm
  • - In hai mặt
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN Bluetooth
  • - LCD Màn hình tích hợp
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 25000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 1 Tổng công suất đầu vào: 250 tờ Tổng công suất đầu ra: 100 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 500 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Tank MFP 2606dw Printer 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the HP LaserJet Tank MFP 2606dw Printer 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Tank MFP 2606dw Printer, La de, 600 x 600 DPI, A4, 22 ppm, In hai mặt

Long summary description HP LaserJet Tank MFP 2606dw Printer 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Tank MFP 2606dw Printer 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Tank MFP 2606dw Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 25000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 22 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
22 ppm
Thời gian khởi động
40 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
In an toàn
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2500 số trang/tháng
Màu sắc in *
Màu đen
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
URF, PWG, PCLmS
Nước xuất xứ
Brasil, Việt Nam
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
250 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
250 tờ
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
250 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
10, B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
102 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
152 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Thuật toán bảo mật
SNMPv2, SNMPv3, SSL/TLS
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
500 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,3 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Chứng nhận
CISPR32:2015 & CISPR 35:2016 /EN55032:2015 - Class B; EN 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 55035:2017; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 6
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
390 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,7 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,05 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,05 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,194 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
418 mm
Độ dày
345 mm
Chiều cao
311,4 mm
Trọng lượng
9,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều sâu của kiện hàng
9500 mm
Trọng lượng thùng hàng
12,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
5000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các đặc điểm khác
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Microsoft® Windows® 11, 10, 7 SP1: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, Internet connection, Microsoft® Internet Explorer or Edge.
Độ phân giải scan quang học
600 x 600 DPI
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Các cấp độ xám
256
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng)
25 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng)
16 dB
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)