location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Smart Tank 218 Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Add to compare
You can only compare products that are fully described in the Icecat standard format, and belong to the same category.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Smart Tank 218 Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
3D4L2A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0196068963569 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created by HP
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 2685
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 May 2024 04:36:23
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Smart Tank 218 Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi Bluetooth
Thêm>>>
Short summary description HP Smart Tank 218 Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the HP Smart Tank 218 Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Smart Tank 218 Printer, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 4, A4, 3000 số trang/tháng, In hai mặt

Long summary description HP Smart Tank 218 Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP Smart Tank 218 Printer máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Smart Tank 218 Printer. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 3000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
400 - 800 số trang/tháng
In hai mặt *
Yes
Chế độ in kép
Thủ công
Ngôn ngữ mô tả trang *
URF, PCLm, PCL 3 GUI
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
4
Phân khúc HP
Trang chủ
In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
22 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
14 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
21 giây
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
30 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào *
1
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Công suất đầu ra tối đa
30 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
B5, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
A4, Thư
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
88,9 - 215 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 355 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
PicBridge
No
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct *
Yes
Bluetooth
Yes
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
980 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,4 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Tên màu
Light Basalt
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Thiết kế
Kích thước màn hình
2,79 cm (1.1")
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Chứng nhận
EN 55032:2015+A11:2020 Class B; EN 55024:2010+A1:2015; EN 55035:2017+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-2:2014; EN 61000-3-3:2013+A1:2019
Điện
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,07 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
2,78 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Nội dung đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Microsoft® Windows® 11, 10; 2 GB available hard disk space, Internet connection, Microsoft Internet Explorer or Edge
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
iOS, Android
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219 x 1016 x 2390 mm
Chiều rộng
434,1 mm
Độ dày
360 mm
Chiều cao
134,5 mm
Trọng lượng
3,73 kg
Thông số đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
6000 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
6000 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Printer Software
Chiều rộng của kiện hàng
495 mm
Chiều sâu của kiện hàng
478 mm
Chiều cao của kiện hàng
175 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,66 kg
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
13 pc(s)
Các số liệu kích thước
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
65 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ in
In phun nhiệt
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2387,6 mm (48 x 40 x 94")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
352 kg (776 lbs)
Số lượng đầu in
2
Số lượng người dùng
3 người dùng
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)