Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
38 ppm
Thời gian khởi động
176 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
100000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
900 - 4800 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang
*
PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nước xuất xứ
Nhật Bản, Philippines
Tổng số lượng khay đầu vào
*
2
Tổng công suất đầu vào
*
350 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
150 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
250 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu vào tối đa
900 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3x5, 4x6, 5x7, 5x8
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 200 g/m²
Kết nối mạng Ethernet / LAN
*
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật
EAP-PEAP, EAP-TLS, FIPS 140, HTTPS, IPSec, SNMPv3, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Bộ nhớ trong (RAM)
*
1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa
1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong
4 GB
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Định vị thị trường
*
Kinh doanh