location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP RP5 5810 i5-4570S 2,9 GHz SFF Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
RP5 5810
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4VZ90EA#ABH
Hạng mục:
Thiết bị bán hàng quẹt thẻ
Thiết bị bán hàng quẹt thẻ Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 200607
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:02:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP RP5 5810 i5-4570S 2,9 GHz SFF Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SFF Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 2,9 GHz 6 MB
  • - DDR3-SDRAM 16 GB
  • - HDD 500 GB
  • - Gắn kèm (các) loa
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN PoweredUSB
  • - 240 W
Thêm>>>
Short summary description HP RP5 5810 i5-4570S 2,9 GHz SFF Màu đen:
This short summary of the HP RP5 5810 i5-4570S 2,9 GHz SFF Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP RP5 5810, Intel® Core™ i5, i5-4570S, 4th gen Intel® Core™ i5, 2,9 GHz, 6 MB, Intel® Q87

Long summary description HP RP5 5810 i5-4570S 2,9 GHz SFF Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP RP5 5810 i5-4570S 2,9 GHz SFF Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP RP5 5810. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-4570S, Thế hệ bộ xử lý: 4th gen Intel® Core™ i5. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM, Bộ nhớ trong tối đa: 32 GB. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Dung lượng ổ đĩa cứng: 500 GB. Hãng sản xuất bộ điều hợp đồ họa: Intel, Card màn hình: HD Graphics 4600. Hệ thống âm thanh: Realtek ALC261, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM

Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
4th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-4570S
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bộ xử lý
2,9 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Chipset bo mạch chủ
Intel® Q87
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa
32 GB
Số lượng khe cắm bộ nhớ
4
Loại khe bộ nhớ
DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đồ họa
Hãng sản xuất bộ điều hợp đồ họa
Intel
Card màn hình
HD Graphics 4600
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa
1
Hệ thống âm thanh
Realtek ALC261
Loại ổ đĩa quang
DVD-ROM
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0
5
PoweredUSB
Yes
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Phiên bản DisplayPort
1.2
Đường dây vào
Yes
Đường dây ra
Yes
Số lượng cổng PS/2
2
Số lượng cổng RJ-12
1
Thiết kế
Loại khung
SFF
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Điện
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Nguồn điện
240 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
338 mm
Độ dày
379 mm
Chiều cao
100 mm
Trọng lượng
6,84 kg
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG