location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Laser Máy in đa chức năng 137fnw, In, sao chép, chụp quét, fax

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Laser
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in đa chức năng HP Laser 137fnw, In, sao chép, chụp quét, fax
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
4ZB84A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0193015506756 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 260396
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Jul 2024 00:02:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (1.0 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
CE Marking (0.9 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Laser Máy in đa chức năng 137fnw, In, sao chép, chụp quét, fax
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng La de In mono
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 20 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Gửi fax màu
  • - Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 128 MB Bộ xử lý được tích hợp 600 MHz
  • - 8,58 kg
Thêm>>>
Short summary description HP Laser Máy in đa chức năng 137fnw, In, sao chép, chụp quét, fax:
This short summary of the HP Laser Máy in đa chức năng 137fnw, In, sao chép, chụp quét, fax data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Laser Máy in đa chức năng 137fnw, In, sao chép, chụp quét, fax, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu xám, Màu trắng

Long summary description HP Laser Máy in đa chức năng 137fnw, In, sao chép, chụp quét, fax:
This is an auto-generated long summary of HP Laser Máy in đa chức năng 137fnw, In, sao chép, chụp quét, fax based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Laser Máy in đa chức năng 137fnw, In, sao chép, chụp quét, fax. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
20 ppm
Thời gian khởi động
32 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8,3 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
5 mm
Tính năng in N-in-1
Yes
Watermark printing
Yes
In an toàn
Yes
Tính năng In sách nhỏ (booklet)
Yes
Tính năng In poster
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
8,9 giây
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Yes
Chức năng N-trong-1 (N=)
4, 2
Tính năng photo thẻ căn cước
Yes
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Yes
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Phần mềm, TWAIN, WIA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
33,6 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax
400 trang
Tự động quay số gọi lại
Yes
Quay số nhanh
Yes
Quay số fax nhanh, các số tối đa
200
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Yes
Trì hoãn gửi fax
Yes
Tự động giảm
Yes
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
10000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
SPL
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Doanh nghiệp vừa nhỏ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Xử lý giấy
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
Thuật toán bảo mật
IPSec, SNMPv2
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
128 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
128 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,5 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
2 dòng
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Hiển thị ký tự
16
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
300 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
38 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,924 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Special features
Bảo vệ năng động HP
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.11 El Capitan
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2016
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 30 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN55024: 2010, EN 55032: 2012/AC: 2013, 47 CFR Part 15, Subpart B I ANSI C63.4-2009, ICES-003 Issue 5, KN32, KN35, GB/T 9254-2008, GB17625.1-2012, CISPR22: 2008, CISPR32: 2012,CNS 13438 (Other EMC approvals as required by individual countries.)
Tính bền vững
Không chứa
Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
406 mm
Độ dày
359,6 mm
Chiều cao
308,7 mm
Trọng lượng
8,58 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
482 mm
Chiều sâu của kiện hàng
447 mm
Chiều cao của kiện hàng
421 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1500 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Bao gồm dây điện
Yes
Phần mềm tích gộp
Common Installer, V3 Print Driver with Lite SM, TWAIN/WIA Driver, HP MFP Scan, HP LJ Network PC-FAX, OCR program
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Trọng lượng pa-lét
286 g
Số lượng thùng các tông/pallet
7 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
24 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
5 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2527 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
PC: Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space, CD-ROM/DVD drive or Internet connection, USB port, Internet Explorer.
Quốc gia Distributor
Sverige 2 distributor(s)
Suomi 2 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)