location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DeskJet Ink Advantage Ultra 4828 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8,5 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
DeskJet Ink Advantage Ultra
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DeskJet Ink Advantage Ultra 4828 All-in-One Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6Q369A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0197029095503 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 13228
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 20 May 2024 05:24:19
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP DeskJet Ink Advantage Ultra 4828 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8,5 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 8,5 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Apple AirPrint, Mopria Print Service
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB Bộ xử lý được tích hợp 180 MHz
  • - 3,42 kg
Thêm>>>
Short summary description HP DeskJet Ink Advantage Ultra 4828 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8,5 ppm Wi-Fi:
This short summary of the HP DeskJet Ink Advantage Ultra 4828 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8,5 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DeskJet Ink Advantage Ultra 4828 All-in-One Printer, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu trắng

Long summary description HP DeskJet Ink Advantage Ultra 4828 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8,5 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP DeskJet Ink Advantage Ultra 4828 All-in-One Printer In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 8,5 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DeskJet Ink Advantage Ultra 4828 All-in-One Printer. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 5,5 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 300 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
8,5 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
5,5 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
16 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) đen
7,5 ppm
Tốc độ in (ISO / IEC 24734) màu
5,5 ppm
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
300 x 300 DPI
Số bản sao chép tối đa
9 bản sao
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPEG, PNG, TIFF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Fax
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
50 - 100 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
2
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
URF, PCLm, PCL 3 GUI
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Trang chủ
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
60 tờ
Tổng công suất đầu ra *
25 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
60 tờ
Công suất đầu ra tối đa
25 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
215 x 355 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Kích cỡ phong bì
B5, DL
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 300 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp *
No
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
180 MHz
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,4 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,1 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,17 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.14 Mojave, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 10.12 Sierra
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
5 - 90 phần trăm
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
0 - 4500 m
Chứng nhận
Chứng nhận
EN 55032:2015 / CISPR 32:2015 Class B, EN 55024:2010 / CISPR 24:2010, EN 55035:2017 / CISPR 35:2016, EN 61000-3-2:2014 / IEC 61000-3-2:2014, EN 61000-3-3:2013 / IEC 61000-3-3:2013, FCC CFR 47 Part 15 Class B, ICES-003, Issue 6 Class B, EN 301 489-1 V2.1.1:2017, EN 301 489-17 V3.1.1:2016
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
Post-Consumer Recycled Plastic
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
424 mm
Độ dày
410 mm
Chiều cao
245 mm
Trọng lượng
3,42 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
475 mm
Chiều sâu của kiện hàng
242 mm
Chiều cao của kiện hàng
405 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,19 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
1300 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
700 trang
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Phần mềm tích gộp
HP Printer Software, available online
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
8443310000
Trọng lượng pa-lét
331 g
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
50 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
10 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
3 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1219,2 x 1016 x 2162 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, 7: 32-bit or 64-bit, 2 GB available hard disk space
PicBridge
No
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2162 mm (48 x 40 x 85.1")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
330,2 kg (728 lbs)
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)