location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 8 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
ProBook
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
600
HP segment:
HP segment
Kinh doanh
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
650 G5
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
6ZV34AW show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 56049
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Jul 2021
Product end of life date
Bullet Points HP ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 8 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Bạc
  • - Intel® Core™ i5 i5-8365U 1,6 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 2400 MHz 1 x 8 GB
  • - 500 GB HDD DVD-ROM
  • - Intel® UHD Graphics 620
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.0
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 48 Wh 65 W
  • - Windows 10 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 8 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc:
This short summary of the HP ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 8 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP ProBook 650 G5, Intel® Core™ i5, 1,6 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 8 GB, 500 GB

Long summary description HP ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 8 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP ProBook 650 G5 Intel® Core™ i5 i5-8365U Laptop 39,6 cm (15.6") HD 8 GB DDR4-SDRAM 500 GB HDD Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 10 Pro Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP ProBook 650 G5. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-8365U, Tốc độ bộ xử lý: 1,6 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
220 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
39,6 cm
Màn hình kép
No
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
8th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-8365U
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,1 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1,6 GHz
Tốc độ bus hệ thống
4 GT/s
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L3
Đầu cắm bộ xử lý
BGA 1528
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
14 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Tên mã bộ vi xử lý
Whiskey Lake
Công suất thoát nhiệt TDP
15 W
Tần số configurable TDP-up
1,9 GHz
Configurable TDP-up
25 W
TDP-down có thể cấu hình
10 W
Tần số TDP-down có thể cấu hình
0,8 GHz
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
3.0
Cấu hình PCI Express
1x4, 2x2, 1x2+2x1, 4x1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
ECC
No
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
500 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Tổng dung lương ở cứng HDD
500 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
500 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Loại ổ đĩa quang *
DVD-ROM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash)
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics 620
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
300 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1100 MHz
Bộ nhớ tối đa của card đồ họa on-board
32 GB
Phiên bản DirectX của card đồ họa on-board
12.0
Phiên bản OpenGL của card đồ họa on-board
4.5
ID card đồ họa on-board
0x3EA0
Âm thanh
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Định dạng camera trước
720p
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX200
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.0
MIMO
Yes
Loại MIMO
Multi User MIMO
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Bàn phím
Các tính năng đặc biệt của bàn phím
Spill-resistant
Thiết bị chỉ điểm
Clickpad
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím full size
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Khóa An toàn Intel
Yes
Intel® TSX-NI
Yes
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Yes
Intel® OS Guard
Yes
Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel®SGX)
Yes
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
46x24 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2, AVX 2.0
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Yes
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
ID ARK vi xử lý
193555
Special features
Loại loa HP
HP Dual Speakers
Phân khúc HP
Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
48 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
377 mm
Độ dày
257 mm
Chiều cao
23,9 mm
Trọng lượng *
2,18 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
69 mm
Chiều sâu của kiện hàng
520 mm
Chiều cao của kiện hàng
305 mm
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes