location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DeskJet 2545 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
DeskJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
2545
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
A9U23B
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0887758081549 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 16455
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 18:28:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 11 Nov 2015
Product end of life date
Bullet Points HP DeskJet 2545 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 7 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - HP Auto Wireless Connect
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - 3,6 kg
Long product name HP DeskJet 2545 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm Wi-Fi :
The short editorial description of HP DeskJet 2545 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm Wi-Fi

HP Deskjet Ink Advantage 2545 All-in-One Printer
Thêm>>>
Short summary description HP DeskJet 2545 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm Wi-Fi:
This short summary of the HP DeskJet 2545 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DeskJet 2545, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

Long summary description HP DeskJet 2545 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP DeskJet 2545 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 7 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DeskJet 2545. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 4 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 300 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

In
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
7 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
4 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
17 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
24 giây
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 300 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
4,5 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
3 cpm
Số bản sao chép tối đa
9 bản sao
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Tập tin, Hình ảnh
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
100 - 250 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
1000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
2
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3, URF
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
60 tờ
Tổng công suất đầu ra *
25 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, DL
Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 8x10
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ in lưu động
HP Auto Wireless Connect
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Mức áp suất âm thanh (khi in)
55 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
5,08 cm (2")
Màn hình cảm ứng
No
Hiển thị số lượng dòng
1 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
10 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
8,4 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Special features
HP SureSupply
Yes
HP Auto-On/Auto-Off
Yes
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Pro, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Ultimate, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
EPEAT Bronze, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
425,2 mm
Độ dày
305,8 mm
Chiều cao
156,6 mm
Trọng lượng
3,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
463 mm
Chiều sâu của kiện hàng
193 mm
Chiều cao của kiện hàng
354 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,21 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Các đặc điểm khác
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Yes