location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet P2055 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
LaserJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P2055
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE456A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884962600962 show
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 125780
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2023 12:08:46
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 May 2013
Product end of life date
Bullet Points HP LaserJet P2055 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de Màu sắc
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 33 ppm
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng
  • - Tổng số lượng khay đầu vào: 2 Tổng công suất đầu vào: 300 tờ Tổng công suất đầu ra: 150 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 64 MB 600 MHz
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet P2055 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This short summary of the HP LaserJet P2055 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet P2055, La de, Màu sắc, 1200 x 1200 DPI, A4, 33 ppm

Long summary description HP LaserJet P2055 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet P2055 Màu sắc 1200 x 1200 DPI A4 based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet P2055. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 50000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 33 ppm. Màn hình hiển thị: LCD

In
Màu sắc *
Yes
Công nghệ in *
La de
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
50000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
3000
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
PCL 5c, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Tổng công suất đầu ra *
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
3
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Kích cỡ phong bì
B5, C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
1
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
320 MB
Khe cắm bộ nhớ
1
Thẻ nhớ tương thích
Không hỗ trợ
Tốc độ vi xử lý
600 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
570 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh
Mac OS X v10.3.9, v10.4, v10.5, v10.6; 256 MB RAM, 150 MB; CD-ROM, USB
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
350 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
365 x 677 x 268 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2010 mm
Trọng lượng
9,9 kg
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
365 x 368 x 268 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
12,4 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
HP Toolbox FX HP Embedded Web Server
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét
386,7 kg
Số lượng thùng các tông/pallet
7 pc(s)
Số lượng lớp/pallet
5 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
35 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường)
600 DPI
Khả năng tương thích Mac
Yes
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính)
5 tờ
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
Tray 1: A4, A5, A6, B5, envelopes (C5, B5, DL); tray 2: A4, A5, A6
Lề in dưới (A4)
4 mm
Lề in bên trái (A4)
4 mm
Lề in bên phải (A4)
4 mm
Lề in phía trên (A4)
4 mm
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
CD-ROM
Bộ phận nạp phong bì
Yes, 5
Công suất âm thanh phát thải
6.8 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh
55 dB
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
33 ppm
Tương thích điện từ
CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000+A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1+A2, FCC
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
75 tờ
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4
Số lượng tối đa của khay giấy
3
Kích cỡ (khay 2)
A4, A5, A6, B5, 105 x 148 - 216 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
250
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
60 - 120 g/m²
Độ an toàn
IEC 60950-1 (International), EN 60950-1+A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe); other safety approvals as required by individual countries
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 7 (32-bit/64-bit); Windows Vista (32-bit/64-bit); Microsoft Windows XP (32-bit/64-bit), Server 2003 (32-bit/64-bit), 2000; Mac OS X v10.3.9, v10.4, v10.5, v10.6 UNIX, Linux
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
480,8 x 330,2 x 464,8 mm (18.9 x 13 x 18.3")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1219,2 x 1016 x 2484,1 mm (48 x 40 x 97.8")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
36,6 cm (14.4")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
9,84 kg (21.7 lbs)
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
55 dB(A)
Đóng gáy kép
No
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
8 giây
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
13000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
13 kg (28.6 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 35
Kích cỡ
36,6 cm (14.4")
Bộ cảm biến giấy tự động
No
SureSupply được hỗ trợ
Yes
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh)
16 - 28 lbs
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
481 x 330 x 465 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Nederland 1 distributor(s)