location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer

Add to compare
You can only compare products that are fully described in the Icecat standard format, and belong to the same category.
Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CE848A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886111691159 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created by HP
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 0
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Mar 2024 16:31:01
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 600 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 18 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB Bộ xử lý được tích hợp 400 MHz
  • - 7 kg
Long product name HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer :
The short editorial description of HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer

HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer
Thêm>>>
Short summary description HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer:
This short summary of the HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer, La de, In mono, 600 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

Long summary description HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer:
This is an auto-generated long summary of HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer based on the first three specs of the first five spec groups.

HP LaserJet Pro M1132s Multifunction Printer. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 400 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Chế độ in kép
Thủ công
Độ phân giải in đen trắng
600 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
18 ppm
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 400 DPI
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
30 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Quét đến
Phần mềm, TWAIN, WIA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, GIF, JPEG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
250 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
8000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Yes
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Phân khúc HP
Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
150 tờ
Tổng công suất đầu ra *
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
150 tờ
Công suất đầu ra tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
206 x 344 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Bưu thiếp, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
16K
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
8 MB
Bộ nhớ trong (RAM) *
8 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Tốc độ vi xử lý
400 MHz
Hiệu suất
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in)
6,2 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LED
Kiểu kiểm soát
Nút bấm
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
1 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
375 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
265 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
0,589 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
10 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận
CISPR 22:2005 +A1/EN 55022:2006 +A1, EN 61000-3-2:2006 (Harmonic emissions, Class A), EN 61000-3-3:1995 +A1+A2 (Flicker emissions), EN 55024:1998 +A1 +A2 immunity standards which includes compliance with the following: EN 61000-4-2:1995 (ESD immunity, performance criterion B), EN 61000-4-3:1996 (radiated immunity, performance criterion A), EN 61000-4-4:1995 (EFT immunity, performance criterion B), EN 61000-4-5:1995 (surge immunity, performance criterion B), EN 61000-4-6:1996 (conducted immunity, perf criterion A), EN 61000-4-11:1994 (voltage fluctuations, perf criterion B & C)
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Yes
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
415 mm
Độ dày
265 mm
Chiều cao
250 mm
Trọng lượng
7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
497 mm
Chiều sâu của kiện hàng
330 mm
Chiều cao của kiện hàng
351 mm
Trọng lượng thùng hàng
9,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Phần mềm tích gộp
Host-based print drivers, TWAIN, WIA, Scan to application, XPS driver, Mac driver
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng
3 người dùng
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows Server 2008, Windows Server 2003: 1 GHz processor, 1 GB RAM, 700 MB available hard disk space, SVGA 800 x 600 with 16-bit colour display, Internet Explorer 5.5 or higher, USB or Ethernet port