Chứng nhận
CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 (Class A); EN 61000-3-2 :2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3 :2008;EN 55024:1998 +A1 +A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A(USA); ICES-003, Issue 4 (Canada); EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe); other EMC approvals as required by individual countries
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
*
786 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
22,1 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
22,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,21 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC)
2,718 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows XP, Windows 8, Windows Vista, Windows 7, Windows 10
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Linux, Novell
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
10 - 90 phần trăm
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
858 x 989 x 517 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
825 x 800 x 1998 mm
Trọng lượng thùng hàng
83,2 kg
Phần mềm tích gộp
Windows Installer, HP PCL 6 discrete driver, Mac Installer, HP Postscript emulation driver
Trọng lượng pa-lét
125,4 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
2 pc(s)
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp
1 pc(s)
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị
Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP (SP2+), Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2; 200 MB available hard disk space; operating system compatible hardware system requirements, see http://www.micr
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị
30 - 70 phần trăm
Lề in phía trên (A4)
2 mm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
1200 x 1200 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
250 tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
825 x 800 x 1074 mm