location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP DeskJet Ink Advantage - K209g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 29 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
DeskJet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Ink Advantage - K209g
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CV035A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0886111391158 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 28354
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 09 Mar 2024 14:26:42
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 31 Jul 2013
Product end of life date
Bullet Points HP DeskJet Ink Advantage - K209g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 29 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun nhiệt In màu
  • - 4800 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - A4 29 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 16 MB
  • - 4,5 kg
Long product name HP DeskJet Ink Advantage - K209g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 29 ppm :
The short editorial description of HP DeskJet Ink Advantage - K209g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 29 ppm

HP Deskjet Ink Advantage All-in-One Printer - K209g
Thêm>>>
Short summary description HP DeskJet Ink Advantage - K209g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 29 ppm:
This short summary of the HP DeskJet Ink Advantage - K209g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 29 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP DeskJet Ink Advantage - K209g, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu nâu

Long summary description HP DeskJet Ink Advantage - K209g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 29 ppm:
This is an auto-generated long summary of HP DeskJet Ink Advantage - K209g In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI 29 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

HP DeskJet Ink Advantage - K209g. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 23 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu nâu

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
23 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
29 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
23 ppm
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
29 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
23 cpm
Số bản sao chép tối đa
9 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 200 phần trăm
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Tập tin
Tốc độ quét (màu đen)
1,5 ppm
Các định dạng văn bản
PDF
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN
Phiên bản TWAIN
1,9
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 3
Nhiều công nghệ trong một
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
80 tờ
Tổng công suất đầu ra *
15 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
1
Công suất đầu vào tối đa
80 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
Xử lý giấy
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
16 MB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu nâu
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị màu
No
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa)
20 W
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
2,3 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Special features
HP ePrint
No
HP SureSupply
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
437,5 mm
Độ dày
292 mm
Chiều cao
162 mm
Trọng lượng
4,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
474 mm
Chiều sâu của kiện hàng
195 mm
Chiều cao của kiện hàng
335 mm
Trọng lượng thùng hàng
6,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen)
600 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY)
250 trang
Kèm dây cáp
USB
Bao gồm dây điện
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Các đặc điểm khác
CD phầm mềm
Yes