location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Designjet Máy in T1700 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Designjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Máy in HP DesignJet T1700 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
W6B55A show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0190781888208 show
Hạng mục:
Những máy in này được thiết kế để in trên các phương tiện có kích cỡ lớn hơn khổ A4. Rất lý tưởng để in những áp phích quảng cáo ấn tượng!
Máy in khổ lớn Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 374113
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 Apr 2024 04:09:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
CE Marking (0.3 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points HP Designjet Máy in T1700 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - In phun nhiệt 2400 x 1200 DPI Màu sắc
  • - 1118 x 1676 mm Tờ rời Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
  • - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description HP Designjet Máy in T1700 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A:
This short summary of the HP Designjet Máy in T1700 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Designjet Máy in T1700 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A, In phun nhiệt, 2400 x 1200 DPI, HP-GL/2, TIFF, URF, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng, 116 pph, 0,1 phần trăm

Long summary description HP Designjet Máy in T1700 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A:
This is an auto-generated long summary of HP Designjet Máy in T1700 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Designjet Máy in T1700 44 inch - In: 116 bản in A1 mỗi giờ; Tối đa 2400 x 1200 dpi được tối ưu hóa; 128 GB (ảo); Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet, 10/100/1000Base-T Ethernet (802.3, 802.3u, 802.3ab); Cổng chủ USB Type-A. Công nghệ in: In phun nhiệt, Độ phân giải tối đa: 2400 x 1200 DPI, Ngôn ngữ mô tả trang: HP-GL/2, TIFF, URF. Độ chính xác: 0,1 phần trăm. Khổ in tối đa: 1118 x 1676 mm, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A0, A1, A2, A3, A4, Độ dày phương tiện: 0.8 mm. Đầu nối USB: USB Type-A. Dung lượng lưu trữ bên trong: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ): 5 dB

In
Công nghệ in *
In phun nhiệt
Màu sắc *
Yes
Độ phân giải tối đa *
2400 x 1200 DPI
Số lượng hộp mực in *
6
Ngôn ngữ mô tả trang *
HP-GL/2, TIFF, URF
Màu sắc in *
Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu xám, Màu hồng tía, Xỉn đen, Photo black, Màu vàng
Đầu in
3
Tốc độ in (chất lượng bình thường, A1)
116 pph
Sao chép
Sao chép *
No
Scanning
Quét (scan) *
No
Độ chính xác
0,1 phần trăm
Xử lý giấy
Khổ in tối đa *
1118 x 1676 mm
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A0, A1, A2, A3, A4
Tờ rời *
Yes
Độ dày phương tiện
0.8 mm
Lề in cuộn giấy
3 mm
Lề trên của cuộn
3 mm
Giấy cuộn
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Đầu nối USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
1
Số lượng cổng RJ-45
1
Hiệu suất
Dung lượng lưu trữ bên trong
500 GB
Hiệu suất
Phương tiện lưu trữ
HDD
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
5 dB
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
24 W
Tiêu thụ năng lượng
100 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-25 - 55 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
1802 mm
Độ dày
695 mm
Chiều cao
998 mm
Trọng lượng
88,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1955 mm
Chiều sâu của kiện hàng
770 mm
Chiều cao của kiện hàng
710 mm
Trọng lượng thùng hàng
126 kg
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84433210
Quốc gia Distributor
United Kingdom 2 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
United States 2 distributor(s)
México 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United Arab Emirates 2 distributor(s)
Canada 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
Suomi 1 distributor(s)
Singapore 1 distributor(s)
Philippines 1 distributor(s)
Australia 1 distributor(s)