location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

KYOCERA FS -1030MFP La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
KYOCERA Check ‘KYOCERA’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
FS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FS-1030MFP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1102MH3NL0 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘KYOCERA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by KYOCERA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 130677
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points KYOCERA FS -1030MFP La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh La de In mono
  • - 1800 x 600 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A4 30 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB Bộ xử lý được tích hợp PowerPC 440 667 MHz
  • - 15 kg
Thêm>>>
Short summary description KYOCERA FS -1030MFP La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm:
This short summary of the KYOCERA FS -1030MFP La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

KYOCERA FS -1030MFP, La de, In mono, 1800 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu trắng

Long summary description KYOCERA FS -1030MFP La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm:
This is an auto-generated long summary of KYOCERA FS -1030MFP La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

KYOCERA FS -1030MFP. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1800 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

In
Chế độ in kép
Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng
1800 x 600 DPI
Công nghệ in *
La de
In *
In mono
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
30 ppm
Thời gian khởi động
20 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6 giây
In an toàn
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa *
600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
6,9 giây
Số bản sao chép tối đa
999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
Legal (216 x 356)
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Quét đến
E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh, OCR, USB
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG, TIF
Các định dạng văn bản
PDF
Các cấp độ xám
256
Ổ đĩa quét
TWAIN, WIA
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
20000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang
Epson LQ, IBM ProPrinter, Microsoft XPS, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
300 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
50 tờ
Kiểu nhập giấy
Cassette, Khay giấy
Số lượng tối đa khay đầu vào
4
Công suất đầu vào tối đa
800 tờ
Công suất đầu ra tối đa
150 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Folio
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
148 - 356 mm
Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng
60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép
60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ in lưu động
Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Thẻ nhớ tương thích
CF
Bộ xử lý được tích hợp
Yes
Họ bộ xử lý
PowerPC
Model vi xử lý
440
Tốc độ vi xử lý
667 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng)
49 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Hiển thị số lượng dòng
5 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
480 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
7,8 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
78 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Chứng nhận
Chứng nhận
TUV, GS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
494 mm
Độ dày
410 mm
Chiều cao
366 mm
Trọng lượng
15 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
KYOCERA FS -1030MFP/DP/KL3 La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm KYOCERA FS -1030MFP/DP/KL3 La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm
(show image)
870B61102MH3NL1 FS-1030MFP/DP/KL3 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA FS -1030MFP/KL3 La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm KYOCERA FS -1030MFP/KL3 La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm
(show image)
870B61102MH3NL0 FS-1030MFP/KL3 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
KYOCERA FS -1030MFP/DP La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm KYOCERA FS -1030MFP/DP La de A4 1800 x 600 DPI 30 ppm
(show image)
1102MH3NL1 FS-1030MFP/DP 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)