location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark P6250 In phun A4 1200 x 1200 DPI 17 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P6250
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
21B0020
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 63937
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark P6250 In phun A4 1200 x 1200 DPI 17 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 17 ppm
  • - Photocopy mono Quét màu Fax mono
  • - Cổng USB
  • - 4,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark P6250 In phun A4 1200 x 1200 DPI 17 ppm:
This short summary of the Lexmark P6250 In phun A4 1200 x 1200 DPI 17 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark P6250, In phun, In màu, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, Quét màu, A4

Long summary description Lexmark P6250 In phun A4 1200 x 1200 DPI 17 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark P6250 In phun A4 1200 x 1200 DPI 17 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark P6250. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 6 ppm. Sao chép: Photocopy mono. Quét (scan): Quét màu. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

In
Độ phân giải màu
4800 x 1200 DPI
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
17 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
6 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
22 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
15 ppm
Sao chép
Sao chép *
Photocopy mono
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
18 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
11 cpm
Scanning
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 297 mm
Fax
Fax *
Fax mono
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Card stock, Giấy phủ bóng, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
2l, A2 baronial, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, l, Letter
Kích cỡ phong bì
6 3/4, B5, C5, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
2L, A4, A5, A6, Hagaki card, L, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF, Microdrive, MMC, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD, SDHC, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in)
49 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Chứng nhận
Chứng nhận
Energy Star, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, C-tick mark Class B, CCC Class B, CSA, ICES Class B, GS (TÜV), SEMKO
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
4,8 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
177 x 435 x 334 mm
Công nghệ in màu
6 Colour Inkjet - Cyan, Magenta, Yellow, Light Black, Light Cyan, Light Magenta
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn
10 Envelope 7 3/4 Envelope 9 Envelope A4 A5 B5 Envelope C5 Envelope DL Envelope 6 3/4 Envelope A2 Baronial A6 Card B5 C6 Envelope Custom (Up to 216 x 432 mm) Hagaki Card Index Card Executive Legal Letter Statement L 2L Chokei 3 Chokei 4 Chokei 40 Kakugata 3 Kakugata 4 Kakugata 5 Kakugata 6
Các loại phương tiện được hỗ trợ
Card Stock, Coated Paper, Envelopes, Labels, Plain Paper, Transparencies, Banner (A4 or Letter), Hagaki Card, Index Card (3"x5"), Iron-On Transfers, Photo Paper, Memory Stick, CompactFlash, SmartMedia, SD Memory Card, MultiMediaCard, xD-Picture Card, Memory Stick PRO
Các hệ thống vận hành tương thích
Apple Mac OS X (10.1.5) Microsoft Windows 2000 (all versions) Microsoft Windows 98 (All versions) Microsoft Windows Me Microsoft Windows XP (All versions) Apple Mac OS X (10.2.3-10.2.8) Apple Mac OS X (10.3.0-10.3.5)
PicBridge
Yes
A6 Thiệp
Yes
Đa chức năng
Bản sao, Fax, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
In, Quét
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
Lexmark X5650 In phun A4 1200 x 1200 DPI 13 ppm Lexmark X5650 In phun A4 1200 x 1200 DPI 13 ppm
(show image)
20R1521 X5650 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Lexmark X6650 In phun A4 1200 x 1200 DPI 13 ppm Wi-Fi Lexmark X6650 In phun A4 1200 x 1200 DPI 13 ppm Wi-Fi
(show image)
20R1001 X6650 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)