location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Philips 28HFL2809D 71,1 cm (28") HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Philips Check ‘Philips’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
28HFL2809D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
28HFL2809D/12
Hạng mục: Tivi Check ‘Philips’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Philips: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 75380
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:32:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Philips 28HFL2809D 71,1 cm (28") HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 71,1 cm (28")
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - PMR (Perfect Motion Rate) 100 Hz
  • - DVB-C, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 100 x 100 mm
  • - 33 W
Thêm>>>
Short summary description Philips 28HFL2809D 71,1 cm (28") HD Màu đen:
This short summary of the Philips 28HFL2809D 71,1 cm (28") HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Philips 28HFL2809D, 71,1 cm (28"), 1366 x 768 pixels, HD, DVB-C, DVB-T, Màu đen

Long summary description Philips 28HFL2809D 71,1 cm (28") HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Philips 28HFL2809D 71,1 cm (28") HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Philips 28HFL2809D. Kích thước màn hình: 71,1 cm (28"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 100 Hz, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
71,1 cm (28")
Kiểu HD *
HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, 14:9, 16:9, Xe ôtô, Zoom
Công nghệ chuyển động *
PMR (Perfect Motion Rate) 100 Hz
Tần số quét thật
60 Hz
Góc nhìn: Ngang:
176°
Góc nhìn: Dọc:
176°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
71 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Gắn kèm loa siêu trầm
No
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
Hệ thống âm thanh
Incredible Surround
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Hỗ trợ định dạng video
AVI, H.264, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VC-1, WMV9
Hỗ trợ định dạng âm thanh
M4A, MP3, WMA
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, PNG
Đầu chơi DVD
No
Cổng giao tiếp
Kênh Âm thanh Phản hồi (ARC)
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng cổng SCART
1
Giao diện thông thường *
Yes
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Phần sụn có thể nâng cấp được
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
33 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
640 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
185 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
427 mm
Chiều rộng (không có giá đỡ)
640 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
38 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
387 mm
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Nội dung đóng gói
Giá đỡ màn hình nền
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
48 kWh
Máy ảnh đi kèm
No
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Micrô gắn kèm
No