location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung Galaxy S24 15,8 cm (6.2") SIM kép 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 4000 mAh Màu tím violet

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Galaxy
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
S24
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
S24
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
887276802459 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Mobile phone that is able to perform many of the functions of a computer, typically having a relatively large screen and an operating system capable of running general-purpose applications.
Điện thoại cảm ứng/smartphone Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 4286
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 03 Jun 2024 14:57:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung Galaxy S24 15,8 cm (6.2") SIM kép 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 4000 mAh Màu tím violet
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 15,8 cm (6.2") 2340 x 1080 pixels
  • - Samsung Exynos 2400
  • - 8 GB 256 GB
  • - 5G SIM kép NanoSIM + eSIM
  • - 802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.3 Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
  • - Ba camera 50 MP 10 MP 12 MP
  • - 4000 mAh
Thêm>>>
Short summary description Samsung Galaxy S24 15,8 cm (6.2") SIM kép 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 4000 mAh Màu tím violet:
This short summary of the Samsung Galaxy S24 15,8 cm (6.2") SIM kép 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 4000 mAh Màu tím violet data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung Galaxy S24 , 15,8 cm (6.2"), 2340 x 1080 pixels, 8 GB, 256 GB, 50 MP, Màu tím violet

Long summary description Samsung Galaxy S24 15,8 cm (6.2") SIM kép 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 4000 mAh Màu tím violet:
This is an auto-generated long summary of Samsung Galaxy S24 15,8 cm (6.2") SIM kép 5G USB Type-C 8 GB 256 GB 4000 mAh Màu tím violet based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung Galaxy S24 . Kích thước màn hình: 15,8 cm (6.2"), Độ phân giải màn hình: 2340 x 1080 pixels. Họ bộ xử lý: Samsung Exynos, Model vi xử lý: 2400. Dung lượng RAM: 8 GB, Dung lượng lưu trữ bên trong: 256 GB. Độ phân giải camera sau: 50 MP, Loại camera sau: Ba camera. Dung lượng thẻ SIM: SIM kép. Dung lượng pin: 4000 mAh. Màu sắc sản phẩm: Màu tím violet. Trọng lượng: 167 g

Màn hình
Kích thước màn hình *
15,8 cm (6.2")
Hình dạng màn hình
Phẳng
Tên tiếp thị của công nghệ màn hình
Dynamic AMOLED 2X
Độ phân giải màn hình *
2340 x 1080 pixels
Số màu sắc của màn hình
16 triệu màu
Tốc độ làm mới tối đa
120 Hz
Bộ xử lý
Họ bộ xử lý *
Samsung Exynos
Model vi xử lý *
2400
Số lõi bộ xử lý
10
Tần số turbo tối đa
3,2 GHz
Dung lượng
Dung lượng RAM *
8 GB
Dung lượng lưu trữ bên trong *
256 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau *
50 MP
Độ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)
10 MP
Độ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)
12 MP
Số khẩu độ của camera trước
1,8
Số khẩu độ camera sau thứ hai
2,4
Số khẩu độ của camera sau thứ ba
2,2
Zoom quang
3x
Zoom số
30x
Loại camera trước *
Camera đơn
Độ phân giải camera trước *
12 MP
Số khẩu độ của camera trước
2,2
Đèn flash camera sau *
Yes
Độ phân giải quay video (tối đa)
7680 x 4320 pixels
Tốc độ khung hình
240 fps
Loại camera sau *
Ba camera
Lấy nét tự động
Yes
Chụp ảnh chống rung
Yes
Loại ổn định hình ảnh
Optical Image Stabilization (OIS)
hệ thống mạng
Dung lượng thẻ SIM *
SIM kép
Thế hệ mạng thiết bị di động *
5G
Loại thẻ SIM *
NanoSIM + eSIM
Tiêu chuẩn 3G *
UMTS, WCDMA
Tiêu chuẩn 4G *
LTE-TDD & LTE-FDD
Tiêu chuẩn 5G *
Sub6 FDD, Sub6 TDD
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6 (802.11ax)
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.3
Hỗ trợ băng tần mạng 3G
850, 900, 1900, 2100 MHz
Hỗ trợ băng tần 4G
700, 800, 850, 900, 1500, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600 MHz
Hỗ trợ băng tần 5G
700, 800, 850, 900, 1500, 1800, 1900, 2100, 2300, 2500, 2600, 3500, 3700 MHz
Công nghệ Wi-Fi Direct
Yes
MIMO
Yes
Sự điều biến
1024-QAM
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Yes
Gói thuê bao
Loại thuê bao *
Không thuê bao
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Loại đầu nối USB
USB Type-C
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Nhắn tin
Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)
Yes
E-mail
Yes
Thiết kế
Hệ số hình dạng *
Thanh
Màu sắc sản phẩm *
Màu tím violet
Tên màu
Cobalt Violet
Mã Bảo vệ Quốc tế (IP)
IP68
Các tính năng bảo vệ
Chống bụi, Chống thấm nước
Hiệu suất
Cuộc gọi video
Yes
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Tương thích máy trợ thính
Yes
Báo rung
Yes
Sự điều hướng
GPS
Yes
Hệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASS
Yes
BeiDou
Yes
Galileo
Yes
Hệ thống Vệ tinh Quasi-Zenith (QZSS)
Yes
Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) *
Yes
Đa phương tiện
Loa
Âm thanh nổi
Hỗ trợ định dạng âm thanh
3GA, AAC, AMR, APE, AWB, DFF, DSF, FLAC, IMY, M4A, Mid, MIDI, MP3, MXMF, OGA, OGG, OTA, RTTTL, RTX, WAV, XMF
Hỗ trợ định dạng video
3G2, 3GP, AVI, FLV, M4V, MKV, MP4, WEBM
Phần mềm
Nền *
Android
Pin
Dung lượng pin *
4000 mAh
Thời gian duyệt web (Wi-Fi)
25 h
Thời gian duyệt web (4G)
25 h
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
78 h
Thời gian phát lại video liên tục
29 h
Cảm biến
Cảm biến tiệm cận
Yes
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Con quay
Yes
Khí áp kế
Yes
Cảm biến địa từ
Yes
Cảm biến Hall
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
70,6 mm
Độ dày
7,6 mm
Chiều cao
147 mm
Trọng lượng *
167 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
USB Type-C
Chốt đẩy
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Chỉ số khả năng sửa chữa
8.5