location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung T28D310EW LED display 69,8 cm (27.5") 1366 x 768 pixels HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
T28D310EW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LT28D310EW
Hạng mục:
Các màn hình bán dẫn màng mỏng (TFT)/tinh thể lỏng (LCD) thường phẳng hoàn toàn, mỏng hơn và nhẹ hơn nhiều so với loại màn hình ống tia điện tử cổ điển và không bị lập lòe, tất cả những ưu điểm này đều là nhờ công nghệ mới được sử dụng để tạo hình ảnh. Bạn có muốn giải phóng không gian trên bàn làm việc không, hay bạn có muốn bê màn hình mà không làm gẫy lưng bạn? Nếu có thì đây chính là loại màn hình tuyệt hảo dành cho bạn!
Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) Check ‘Samsung’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 316988
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 27 May 2024 11:59:48
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung T28D310EW LED display 69,8 cm (27.5") 1366 x 768 pixels HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 69,8 cm (27.5") LED VA
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - 8 ms 300 cd/m² 1200:1
  • - 22 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung T28D310EW LED display 69,8 cm (27.5") 1366 x 768 pixels HD Màu đen:
This short summary of the Samsung T28D310EW LED display 69,8 cm (27.5") 1366 x 768 pixels HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung T28D310EW, 69,8 cm (27.5"), 1366 x 768 pixels, HD, LED, 8 ms, Màu đen

Long summary description Samsung T28D310EW LED display 69,8 cm (27.5") 1366 x 768 pixels HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung T28D310EW LED display 69,8 cm (27.5") 1366 x 768 pixels HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung T28D310EW. Kích thước màn hình: 69,8 cm (27.5"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Công nghệ hiển thị: LED. Màn hình hiển thị: LED. Thời gian đáp ứng: 8 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Gắn kèm (các) loa. Phiên bản USB hub: 2.0. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
69,8 cm (27.5")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kiểu HD *
HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Công nghệ hiển thị *
LED
Loại bảng điều khiển *
VA
Màn hình cảm ứng *
No
Độ sáng màn hình (quy chuẩn)
300 cd/m²
Thời gian đáp ứng
8 ms
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1366 x 768
Tỉ lệ màn hình
16:9
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Tên marketing của tỷ lệ tương phản động
Mega Contrast
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình *
16.78 triệu màu
Hỗ trợ 3D
No
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Máy ảnh đi kèm *
No
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS
10 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màu chân ghế
Màu đen
Cổng giao tiếp
Phiên bản USB hub
2.0
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng HDMI
2
Ngõ vào audio
No
Ngõ ra audio
No
Đầu ra tai nghe
1
HDCP
No
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Yes
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Giao diện thông thường
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN
No
Công thái học
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp *
No
Trục đứng
No
Khớp xoay
No
Điều chỉnh độ nghiêng
No
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
27
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
22 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
44 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
32 kWh
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Thủ công
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
643,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
203,2 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
435 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
4,2 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
643,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
62,9 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
396,5 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
3,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
723 mm
Chiều sâu của kiện hàng
178 mm
Chiều cao của kiện hàng
476 mm
Trọng lượng thùng hàng
5,7 kg
mô hình think client
Máy tính khách mỏng được cài đặt
No
Các đặc điểm khác
Màn hình hiển thị
LED
Công tắc bật/tắt
Yes
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes
Các băng tần TV được hỗ trợ
DTV
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+