location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung ML-6510ND máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
ML-6510ND
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
ML-6510ND show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy in laser là những thiết bị có thể in những văn bản hoặc hình ảnh minh họa nhanh và cho chất lượng cao. Các máy in này làm được như vậy bằng cách phủ toner (một loại bột mực in) lên giấy một cách rất chính xác rồi làm nóng tờ giấy để bột mực in nóng chảy và dính vào giấy.
Máy in laser Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 99757
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 28 Jan 2020 15:40:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Samsung ML-6510ND máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - La de
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - A4 62 ppm
  • - In hai mặt
  • - Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - LCD
  • - Chu trình hoạt động (tối đa): 275000 số trang/tháng
  • - Tổng công suất đầu vào: 550 tờ Tổng công suất đầu ra: 500 tờ
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 256 MB 700 MHz
Thêm>>>
Short summary description Samsung ML-6510ND máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the Samsung ML-6510ND máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung ML-6510ND, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 62 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

Long summary description Samsung ML-6510ND máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Samsung ML-6510ND máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung ML-6510ND. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 275000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 62 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi

In
Màu sắc *
No
Công nghệ in *
La de
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
62 ppm
Thời gian khởi động
7,8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
275000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
1
Ngôn ngữ mô tả trang *
Epson ESC/P2, Epson FX, IBM ProPrinter, Microsoft XPS, PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
550 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4
Kích cỡ phong bì
9, 10, C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0
2
Kết nối tùy chọn
LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
256 MB
Bộ nhớ trong tối đa
768 MB
Tốc độ vi xử lý
700 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
58 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ)
30 dB
Thiết kế
Màn hình hiển thị
LCD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
900 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
34,8 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
464 x 540 x 420 mm
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000/XP(32/64bits)/Vista(32/64bits)/2003 Server(32/64bits)/2008 Server(32/64bits)/7(32/64bits)/2008 Server R2(64bits)Various Linux OS: RedHat Enterprise Linux WS 4, 5 (32/64 bit)Fedora 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 (32/64 bit)SuSE Linux 10.0, 10.1 (32 bit)OpenSuSE 10.2, 10.3, 11.0, 11.1, 11.2 (32/64 bit)Mandriva 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2009.1 (32/64 bit)Ubuntu 5.04, 5.10, 6.06, 6.10, 7.04, 7.10, 8.04, 8.10, 9.04, 9.10(32/64 bit)SuSE Linux Enterprise Desktop 10, 11 (32/64 bit)Debian 4.0, 5.0 (32/64 bit)Mac OS 10.3 ~ 10.6UNIX OS: Sun Solaris 9,10 (x86, SPARC) HP-UX 11.0, 11i v1, 11i v2, 11i v3 (PA-RISC, Itanium) IBM AIX 5.1, 5.2, 5.3, 5.4