location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony VAIO VGN-AW21XY/Q máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo T9800 46,7 cm (18.4") 4 GB DDR2-SDRAM 628 GB NVIDIA® GeForce® 9600M GT Windows Vista Ultimate Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
VAIO
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VGN-AW21XY/Q
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VGN-AW21XY/Q show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 41070
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jan 2024 17:34:00
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony VAIO VGN-AW21XY/Q máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo T9800 46,7 cm (18.4") 4 GB DDR2-SDRAM 628 GB NVIDIA® GeForce® 9600M GT Windows Vista Ultimate Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Intel® Core™2 Duo T9800 2,93 GHz
  • - 46,7 cm (18.4") 1920 x 1080 pixels Kiểu matt, không bóng 16:9
  • - 4 GB DDR2-SDRAM 2 x 2 GB
  • - 628 GB
  • - NVIDIA® GeForce® 9600M GT 0,512 GB
  • - Bluetooth 2.1+EDR
  • - 2,3 h
  • - Windows Vista Ultimate
Thêm>>>
Short summary description Sony VAIO VGN-AW21XY/Q máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo T9800 46,7 cm (18.4") 4 GB DDR2-SDRAM 628 GB NVIDIA® GeForce® 9600M GT Windows Vista Ultimate Màu đen:
This short summary of the Sony VAIO VGN-AW21XY/Q máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo T9800 46,7 cm (18.4") 4 GB DDR2-SDRAM 628 GB NVIDIA® GeForce® 9600M GT Windows Vista Ultimate Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony VAIO VGN-AW21XY/Q, Intel® Core™2 Duo, 2,93 GHz, 46,7 cm (18.4"), 1920 x 1080 pixels, 4 GB, 628 GB

Long summary description Sony VAIO VGN-AW21XY/Q máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo T9800 46,7 cm (18.4") 4 GB DDR2-SDRAM 628 GB NVIDIA® GeForce® 9600M GT Windows Vista Ultimate Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony VAIO VGN-AW21XY/Q máy tính xách tay Intel® Core™2 Duo T9800 46,7 cm (18.4") 4 GB DDR2-SDRAM 628 GB NVIDIA® GeForce® 9600M GT Windows Vista Ultimate Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony VAIO VGN-AW21XY/Q. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T9800, Tốc độ bộ xử lý: 2,93 GHz. Kích thước màn hình: 46,7 cm (18.4"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 628 GB. Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® 9600M GT. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Ultimate. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 3,8 kg

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình
Kích thước màn hình *
46,7 cm (18.4")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bề mặt hiển thị
Kiểu matt, không bóng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý *
T9800
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
2,93 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Đầu cắm bộ xử lý
Ổ cắm 479
Bus tuyến trước của bộ xử lý
1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core 2 Duo T9000 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Penryn
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
E0
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
107 mm²
Công nghệ bộ xử lý
Intel Centrino 2
Tỷ lệ Bus/Nhân
11
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
628 GB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
3
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
4200 RPM
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
128 GB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
CF, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® 9600M GT
Bộ nhớ card đồ họa rời
0,512 GB
Card đồ họa on-board *
No
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Không có
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa
2,28 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Intel HD
Gắn kèm loa siêu trầm
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
1,3 MP
Tốc độ quay video
30 fps
Ổ quang
Tốc độ đọc CD
24x
Tốc độ đọc CD-R
24x
Tốc độ ghi CD-R
24x
Tốc độ đọc CD-RW
24x
Tốc độ ghi CD-RW
16x
Tốc độ đọc DVD-R
8x
Tốc độ ghi DVD-R
8x
Tốc độ đọc hai lớp DVD-R
6x
Tốc độ ghi hai lớp DVD-R
4x
Tốc độ đọc DVD-RW
6x
Tốc độ ghi DVD-RW
6x
Tốc độ đọc DVD+R
8x
Tốc độ ghi DVD+R
8x
Tốc độ đọc hai lớp DVD+R
6x
Tốc độ ghi hai lớp DVD+R
4x
Tốc độ đọc DVD+RW
6x
Tốc độ ghi DVD+RW
8x
Tốc độ đọc DVD-RAM
5x
Tốc độ ghi DVD-RAM
5x
Tốc độ đọc BD-R
4x
Tốc độ ghi BD-R
4x
Tốc độ đọc BD-RE
2x
Tốc độ ghi BD-RE
2x
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới
Fast Ethernet, Wireless LAN, Bluetooth
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
Yes
Giắc cắm micro
Yes
Bộ nối trạm
No
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Yes
Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Các cổng vào/ ra
1 x RF in
Các cổng bộ điều giải (RJ-11)
1
Đầu ra tivi
Yes
Loại đầu ra TV
S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel® PM45 Express
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Phần mềm
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm dùng thử
Microsoft Office Trial 2007, McAfee Internet Security Suite
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows Vista Ultimate
Phần mềm tích gộp
VAIO Music Box, Windows Media Player 11, SonicStage Mastering Studio 2.5, VAIO Content Importer / Exporter, WinDVD BD 8 for VAIO, DivX Player & Converter, VAIO Movie Story, Google Picasa, VAIO Movie Story, Adobe Photoshop Elements 6, Easy Media Creator 10, Adobe Reader 8.1, VAIO Recovery Utility 2.6
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Yes
Intel® Enhanced Halt State
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý
SLGES
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
ID ARK vi xử lý
37005
Vi xử lý không xung đột
No
Pin
Tuổi thọ pin (tối đa)
2,3 h
Thời gian sạc pin
3,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
437,2 mm
Độ dày
288,9 mm
Chiều cao (phía trước)
3,69 cm
Chiều cao (phía sau)
3,97 cm
Trọng lượng *
3,8 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng
1 x 500 HDD + 2 x 64 SSD
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây
802.11a/b/g/Draft n
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị
LCD
Loại pin
VGP-BPS13/B
Cổng đầu vào TV
Yes
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Mô tả webcam
1280x1024 (SXGA)
Modem nội bộ
Yes
Tốc độ bộ điều giải (modem)
56 Kbit/s
Loại bộ chỉnh tivi
DVB-T
Loại modem
V.92/V.90
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)