location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony W595 5,59 cm (2.2") 104 g Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
W595
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
W595-RUBYBLACK
Hạng mục:
Điện thoại di động, hay còn gọi là điện thoại cầm tay, là một thiết bị truyền thông điện tử với các tính năng cơ bản như một điện thoại cố định thông thường, nhưng có thể mang theo và không cần kết nối bằng đường dây tới mạng lưới điện thoại. Với đa số các điện thoại di động hiện đại, bạn có thể sử dụng nhiều tính năng khác chứ không đơn thuần chỉ là gọi điện: với đa số mẫu điện thoại di động bạn có thể gửi tin nhắn hoặc thư điện tử, lướt mạng, chơi trò chơi điện tử, lưu số điện thoại để bạn không bao giờ phải viết hoặc ghi nhớ chúng, và nhiều chức năng khác nữa.
Điện thoại di động Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 18281
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 26 Feb 2024 15:19:53
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sony W595 5,59 cm (2.2") 104 g Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 3G Màu đen
  • - 5,59 cm (2.2") 320 x 240 pixels
  • - Độ phân giải camera sau: 3,2 MP
  • - 8 GB
  • - Wi-Fi Bluetooth
  • - Đài FM Cuộc gọi video MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Sony W595 5,59 cm (2.2") 104 g Màu đen:
This short summary of the Sony W595 5,59 cm (2.2") 104 g Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony W595, nắp trượt, 5,59 cm (2.2"), 320 x 240 pixels, 3,2 MP, Bluetooth, Màu đen

Long summary description Sony W595 5,59 cm (2.2") 104 g Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony W595 5,59 cm (2.2") 104 g Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony W595. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 5,59 cm (2.2"), Độ phân giải màn hình: 320 x 240 pixels. Độ phân giải camera sau: 3,2 MP. Wi-Fi. Bluetooth. Đài FM. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Thời gian chờ (2G): 385 h. Trọng lượng: 104 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình
Kích thước màn hình *
5,59 cm (2.2")
Độ phân giải màn hình *
320 x 240 pixels
Loại màn hình
TFT
Loại bảng điều khiển
TFT
Số màu sắc của màn hình
262144 màu sắc
Màn hình cảm ứng *
No
Bộ nhớ
Hỗ trợ thẻ flash *
Yes
Bộ nhớ trong (RAM)
40 MB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
8 GB
Máy ảnh
Độ phân giải camera sau
3,2 MP
Camera sau *
Yes
Zoom số
2,5x
Camera trước *
No
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động *
3G
Mạng dữ liệu *
3G, Edge, GPRS
Wi-Fi *
Yes
Truyền dữ liệu
Thông số Bluetooth
A2DP
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Bluetooth *
Yes
Nhắn tin
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)
Yes
Phim
Cuộc gọi video
Yes
Tốc độ khung hình
15 fps
Âm thanh
Kiểu tiếng chuông
Đa âm
Đài FM *
Yes
Máy nghe nhạc
Yes
Điện
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Thời gian phát lại âm thanh liên tục
26 h
Thời gian thoại (2G) *
9 h
Thời gian chờ (2G) *
385 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng *
104 g
Chiều rộng
47 mm
Độ dày
14 mm
Chiều cao
100 mm
Tính năng điện thoại
Quản lý thông tin cá nhân *
Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Đồng hồ bấm giây
Công nghệ Java
Yes
Báo rung
Yes
Loa ngoài
Yes
Hệ số hình dạng *
nắp trượt
Bàn phím
Các nút điều khiển phương tiện (chạy/nghỉ, dừng, tua đi, tua lại)
Yes
Quản lý cuộc gọi
Giới hạn thời gian cuộc gọi
Yes
Chờ cuộc gọi
Yes
Chế độ giữ máy
Yes
Các đặc điểm khác
Kiểu mạng lưới
GSM, UMTS
Tần số vận hành
850/900/1800/1900/2100 MHz
Trình duyệt đuợc hỗ trợ
Access NetFront
Khả năng quay video
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1