Sản Phẩm
*
Máy trạm di động
Màu sắc sản phẩm
*
Màu đen
Hệ số hình dạng
*
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Acrylonitrile butadiene styrene (ABS), Polycarbonat (PC)
Kích thước màn hình
*
40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình
*
1920 x 1200 pixels
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Hãng sản xuất bộ xử lý
*
Intel
Họ bộ xử lý
*
Intel Core Ultra 9
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 1)
Các luồng của bộ xử lý
22
Tần số turbo tối đa
5,1 GHz
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,1 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,3 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,8 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
1000 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
45 W
Công suất turbo tối đa
115 W
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU
1,4 GHz
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU
FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
5600 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa
*
96 GB
Tổng dung lượng lưu trữ
*
1 TB
Phương tiện lưu trữ
*
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời
*
NVIDIA RTX 3000 Ada
Bộ nhớ card đồ họa rời
8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel