Kết nối mạng di động
*
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100, 1000 Mbit/s
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Chưa cài đặt
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Chipset bo mạch chủ
AMD SoC
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Anh-Mỹ
Màu đèn nền bàn phím
Màu trắng
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Anh
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 11 Home
Phần mềm tích gộp
Office Trial
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Tuổi thọ pin (tối đa)
3,8 h
Thời gian phát lại video liên tục
4 h
Thời gian sạc pin nhanh (50%)
30 min
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
170 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Khởi động, Supervisor
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa
3048 m
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
ErP Lot 3
TÜV Rheinland® Low Blue Light (Software Solution)
Chiều cao (phía trước)
2,19 cm
Chiều cao (phía sau)
2,39 cm