Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 8, Windows 7 Professional 64-bit, Windows 7 Professional 32-bit, Windows 7 Home Premium 64-bit, Windows 7 Home Basic (EM) 32-bit, Windows XP,
openSUSE Linux
Phần mềm cài đặt trước
Nero Essentials S, Fujitsu Recovery, Norton Internet Security
Phần mềm dùng thử
Norton Internet Security
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Intel® Enhanced Halt State
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5 x 37.5 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE4.1, SSE4.2
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Điện thế đầu vào của nguồn điện
100 - 240 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
50 - 60 Hz
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Các loại giấy chứng nhận phù hợp
RoHS
Chứng nhận
TÜV GS, CE, FCC B, cCSAus, WEEE, HCT, HCL entry, WHQL
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Số lượng ổ đĩa quang học
1
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
516 x 278 x 562 mm
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các khoang ổ đĩa bên ngoài
2x 3.5", 2x 5.25"
Các khoang ổ đĩa bên trong
1x 2.5", 1x 3.5"
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab