Độ phân giải màu
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Độ phân giải tối đa
*
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter)
*
47 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
47 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
47 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
47 ppm
Thời gian khởi động
195 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
6,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
6,5 giây
Độ phân giải sao chép tối đa
*
600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
47 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
47 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
6,7 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
7,2 giây
Số bản sao chép tối đa
9999 bản sao
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng photo thẻ căn cước
Độ phân giải scan quang học
*
600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
216 x 356 mm
Kiểu quét
*
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến
E-mail, Network folder, USB, Fax, TWAIN, Phần mềm
Tốc độ quét (màu đen)
83 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản
CSV, HTML, PDF, RTF, UNICODE, XPS
Độ sâu màu đầu vào
24 bit
Độ phân giải fax (trắng đen)
300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax
3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
2000 - 14000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa)
*
100000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt
*
In, Bản sao, Quét
Màu sắc in
*
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
PCL 5c, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3, URF
Phông chữ máy in
PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ
Trung Quốc, Mexico, Hà Lan
Tổng số lượng khay đầu vào
*
5
Tổng công suất đầu vào
*
2300 tờ
Tổng công suất đầu ra
*
1000 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1
100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2
550 tờ
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
150 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
5
Công suất đầu vào tối đa
2300 tờ
Công suất đầu ra tối đa
1000 tờ
Khổ giấy ISO A-series tối đa
*
A4
Khổ in tối đa
207.4 x 347.1 mm
Loại phương tiện khay giấy
*
Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy nặng, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
*
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Oficio, 16K
Kích cỡ phong bì
B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
60 - 220 g/m²
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB 2.0