- Nhãn hiệu : HP
- Tên mẫu : 6ZA18AE
- Mã sản phẩm : 6ZA18AE
- GTIN (EAN/UPC) : 0193905589876
- Hạng mục : Đầu in
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 326421
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 31 May 2024 01:01:45
- CE Marking (0.5 MB) CE Marking (0.7 MB) CE Marking (1.0 MB) CE Marking (0.9 MB)
-
Short summary description HP 6ZA18AE đầu in In phun nhiệt
:
HP 6ZA18AE, HP Ink Tank 100/300/400-serie, HP Smart Tank 300/400/500/600-serie, Smart Tank Plus..., In phun nhiệt, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Malaysia, 113 mm, 37 mm
-
Long summary description HP 6ZA18AE đầu in In phun nhiệt
:
HP 6ZA18AE. Khả năng tương thích: HP Ink Tank 100/300/400-serie, HP Smart Tank 300/400/500/600-serie, Smart Tank Plus..., Công nghệ in: In phun nhiệt, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng. Chiều rộng: 113 mm, Độ dày: 37 mm, Chiều cao: 115 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 116,3 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 36,5 mm, Chiều cao của kiện hàng: 100,9 mm. Số lượng thùng các tông/pallet: 40 pc(s), Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng: 2400 pc(s), Số lượng lớp/pallet: 5 pc(s)
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Khả năng tương thích | HP Ink Tank 100/300/400-serie, HP Smart Tank 300/400/500/600-serie, Smart Tank Plus 550/570/650-serie |
Công nghệ in | In phun nhiệt |
Màu sắc in | Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Nước xuất xứ | Malaysia |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 113 mm |
Độ dày | 37 mm |
Chiều cao | 115 mm |
Trọng lượng | 79 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 116,3 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 36,5 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 100,9 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 60 g |
Kiểu đóng gói | Vỏ hộp |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 15 - 30 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 20 - 80 phần trăm |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -40 - 60 °C |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Số lượng thùng các tông/pallet | 40 pc(s) |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1198,88 x 1016 x 845 mm |
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 2400 pc(s) |
Số lượng lớp/pallet | 5 pc(s) |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) | 1198,9 x 1016 x 845,1 mm (47.2 x 40 x 33.3") |
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) | 182,2 kg (401.7 lbs) |
Trọng lượng pa-lét | 182,2 g |
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 60 pc(s) |
Trọng lượng hộp ngoài | 3,68 g |
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 84439990 |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Nội dung hộp | 2 printheads: black, tri-colour; Insert with printhead replacement instructions |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
4 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
6 distributor(s) |
|
4 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |