location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Veriton N260G Intel Atom® N280 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 4500M Windows XP Professional Máy tính cá nhân

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Veriton
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Veriton N260G
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
P1.RCEYZ.8IS
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘Acer’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 14042
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Veriton N260G Intel Atom® N280 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 4500M Windows XP Professional Máy tính cá nhân
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân 65 W
  • - Intel Atom® N280 1,66 GHz
  • - 2 GB DDR2-SDRAM 667 MHz
  • - 160 GB Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - Intel® GMA 4500M
  • - Windows XP Professional
Thêm>>>
Short summary description Acer Veriton N260G Intel Atom® N280 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 4500M Windows XP Professional Máy tính cá nhân:
This short summary of the Acer Veriton N260G Intel Atom® N280 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 4500M Windows XP Professional Máy tính cá nhân data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Veriton N260G, 1,66 GHz, Intel Atom®, N280, 2 GB, 160 GB, Windows XP Professional

Long summary description Acer Veriton N260G Intel Atom® N280 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 4500M Windows XP Professional Máy tính cá nhân:
This is an auto-generated long summary of Acer Veriton N260G Intel Atom® N280 2 GB DDR2-SDRAM 160 GB Intel® GMA 4500M Windows XP Professional Máy tính cá nhân based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Veriton N260G. Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz, Họ bộ xử lý: Intel Atom®, Model vi xử lý: N280. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 667 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 160 GB, Đầu đọc thẻ được tích hợp. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 4500M. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Nguồn điện: 65 W. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Atom®
Model vi xử lý *
N280
Số lõi bộ xử lý
1
Các luồng của bộ xử lý
2
Tốc độ bộ xử lý *
1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
0,512 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý
667 MHz
Loại bus
FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
32-bit
Dòng vi xử lý
Intel Atom N200 Series
Tên mã bộ vi xử lý
Diamondville
Công suất thoát nhiệt TDP
2,5 W
Tjunction
90 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý
47 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý
26 mm²
Chia bậc
C0
Tỷ lệ Bus/Nhân
10
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR2-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ
2x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
667 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
160 GB
Giao diện ổ cứng
SATA II
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
Intel® GMA 4500M
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng PS/2
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Hiệu suất
Hệ thống âm thanh
Realtek ALC662
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp
Veriton ControlCenter (Acer eSettings Management, Acer eLock Management), Acer Security Suite, Acer PowerSaver, Acer QuickMigration, Acer Smartboot, Acer Veriton HelpDesk, Acer eRecovery Management, Adobe Reader, CyberLink PowerDVD
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Công nghệ InTru™ 3D
No
Intel® Insider™
No
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
No
Công nghệ Intel® Clear Video
No
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
No
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
No
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
No
Công nghệ Intel Flex Memory Access
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
No
Intel® Enhanced Halt State
No
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
22 x 22 mm
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
SSE2, SSE3, SSSE3
Mã của bộ xử lý
SLGL9
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
No
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
No
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
ID ARK vi xử lý
41411
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Vi xử lý không xung đột
No
Điện
Nguồn điện *
65 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
36 mm
Độ dày *
192 mm
Chiều cao *
192 mm
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Tính năng
Loại Image Map
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet
Intel® segment tagging
Doanh nghiệp, Doanh nghiệp nhỏ (Small Business)