location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon XH G1 1,67 MP CCD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XH G1
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1630B004
Hạng mục:
Máy quay video cầm tay cho phép bạn ghi thu video của riêng bạn và chụp ảnh. Bạn có thể luôn luôn dùng những máy quay như thế để ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong đời bạn và chia sẻ chúng với bạn bè hoặc gia đình. Bạn thậm chí có thể tự làm phim riêng của mình.
Máy quay phim Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 64496
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 08:13:20
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon XH G1 1,67 MP CCD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 1,67 MP CCD 25,4 / 3 mm (1 / 3") Màu đen
  • - Zoom quang: 20x
  • - LCD 7,11 cm (2.8")
  • - Micrô gắn kèm
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 7 h
Thêm>>>
Short summary description Canon XH G1 1,67 MP CCD Màu đen:
This short summary of the Canon XH G1 1,67 MP CCD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon XH G1, 1,67 MP, CCD, 25,4 / 3 mm (1 / 3"), 7,11 cm (2.8"), LCD, 2,1 kg

Long summary description Canon XH G1 1,67 MP CCD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon XH G1 1,67 MP CCD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon XH G1. Tổng số megapixel: 1,67 MP, Loại cảm biến: CCD, Kích thước cảm biến quang học: 25,4 / 3 mm (1 / 3"). Zoom quang: 20x, Tiêu cự: 4.5 - 90 mm, Cỡ filter: 7,2 cm. Loại băng máy quay video: HDV. Kích thước màn hình: 7,11 cm (2.8"), Màn hình hiển thị: LCD. Kính ngắm: 269000 pixels, Kích cỡ màn hình kính ngắm: 0.57"

Cảm biến hình ảnh
Tổng số megapixel *
1,67 MP
Loại cảm biến *
CCD
Kích thước cảm biến quang học *
25,4 / 3 mm (1 / 3")
Hệ thống ống kính
Tiêu cự
4.5 - 90 mm
Zoom quang *
20x
Cỡ filter
7,2 cm
Chụp ảnh chống rung *
Yes
Dung lượng
Loại băng máy quay video
HDV
Đèn nháy
Đèn flash tích hợp *
No
Màn hình
Kích thước màn hình *
7,11 cm (2.8")
Màn hình hiển thị
LCD
Kính ngắm
Kính ngắm
269000 pixels
Kích cỡ màn hình kính ngắm
0.57"
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hình ảnh tĩnh
Độ phân giải ảnh tĩnh
640 x 480
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
Yes
Lồng âm thanh
No
Cổng giao tiếp
DV vào
Yes
S-Video vào
No
S-Video ra
No
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa) *
7 h
Loại pin
BP-950G/BP-970G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
163 mm
Độ dày
189 mm
Chiều cao
350 mm
Trọng lượng *
2,1 kg
Các đặc điểm khác
Đèn pha
Yes