location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Deskjet D5560 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Deskjet
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
D5560
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CB774A
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0884420931461 show
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘HP’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34116
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Dec 2012
Product end of life date
Bullet Points HP Deskjet D5560 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng 4800 x 1200 DPI Màu sắc
  • - A4 8 ppm Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
  • - Cổng USB Wi-Fi
Thêm>>>
Short summary description HP Deskjet D5560 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This short summary of the HP Deskjet D5560 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Deskjet D5560, Màu sắc, 2, 4800 x 1200 DPI, A4, 3000 số trang/tháng, 8 ppm

Long summary description HP Deskjet D5560 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of HP Deskjet D5560 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Deskjet D5560. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 2, Chu trình hoạt động (tối đa): 3000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 8 ppm. Màn hình hiển thị: LCD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Tính năng
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc *
Yes
Chu trình hoạt động (tối đa) *
3000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in *
2
Độ an toàn
EN 60950-1: 2001+A11: 2004/IEC 60950: 2001
In
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter)
21 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter)
28 ppm
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
8 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
6 ppm
In không bo khung
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
1
Tổng công suất đầu vào *
80 tờ
Tổng công suất đầu ra *
20 tờ
Công suất đầu vào tối đa
80 tờ
Công suất đầu ra tối đa
20 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9)
C6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Phiếu mục lục, Legal
Kích cỡ phong bì
10, DL
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7, 8x10
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
8.5x11
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh
76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh
127 - 762 mm
Định lượng phương tiện khay giấy
75 - 90 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh)
9,07 - 10,9 kg (20 - 24 lbs)
Cổng giao tiếp
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
1
PicBridge
No
In trực tiếp
No
Giao diện chuẩn
USB 2.0
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) *
64 MB
Bộ nhớ trong tối đa
64 MB
Thiết bị ổ, kich cỡ bộ đệm
64 MB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
3,18 cm (1.25")
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,2 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Professional, Windows 7 Starter, Windows 7 Ultimate, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Bộ xử lý tối thiểu
233 MHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
600 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
485 mm
Độ dày
433 mm
Chiều cao
147 mm
Trọng lượng
2,62 kg
Thông số đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Trọng lượng thùng hàng
4,2 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
433 x 485 x 147 mm
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
10 tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
484 x 219 x 246 mm